Chuyển đổi 20 XMR sang YFI
Chuyển đổi 20 XMR sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR bằng 0,031 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:40, 10 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,03059453 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.248,0 YFI. Monero giảm -3.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.88%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 37.
Vốn hóa thị trường
562,56 N US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
17,25 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:40 , việc chuyển đổi 20 Monero (XMR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.6118906000000001 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,03059453 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Yearn.finance
XMR
YFI
0.01
XMR
0,00030595
YFI
0.1
XMR
0,00305945
YFI
1
XMR
0,03059453
YFI
2
XMR
0,06118906
YFI
3
XMR
0,09178359
YFI
5
XMR
0,15297265
YFI
10
XMR
0,30594530
YFI
20
XMR
0,61189060
YFI
25
XMR
0,76486325
YFI
50
XMR
1,529727
YFI
100
XMR
3,059453
YFI
250
XMR
7,648633
YFI
500
XMR
15,2973
YFI
1000
XMR
30,5945
YFI
2500
XMR
76,4863
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Monero
YFI
XMR
0.01
YFI
0,32685581
XMR
0.1
YFI
3,268558
XMR
1
YFI
32,6856
XMR
2
YFI
65,3712
XMR
3
YFI
98,0567
XMR
5
YFI
163,428
XMR
10
YFI
326,856
XMR
20
YFI
653,712
XMR
25
YFI
817,140
XMR
50
YFI
1.634,279
XMR
100
YFI
3.268,558
XMR
250
YFI
8.171,395
XMR
500
YFI
16.342,791
XMR
1000
YFI
32.685,581
XMR
2500
YFI
81.713,953
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-YFI được tạo vào lúc 02:40:03 10/11/2024
Last Updated at 02:40:03 10/11/2024 UTC