Chuyển đổi 1 YFI sang XMR
Chuyển đổi 1 YFI sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR bằng 0,022 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:20, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XMR đến YFI
Theo dõi
22:20, 25 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,02156980 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.866,0 YFI. Monero giảm -3.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.89%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 54.
Vốn hóa thị trường
397,82 N US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,87 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:20 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0215698 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,02156980 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Yearn.finance
XMR
YFI
0.01
XMR
0,00021570
YFI
0.1
XMR
0,00215698
YFI
1
XMR
0,02156980
YFI
2
XMR
0,04313960
YFI
3
XMR
0,06470940
YFI
5
XMR
0,10784900
YFI
10
XMR
0,21569800
YFI
20
XMR
0,43139600
YFI
25
XMR
0,53924500
YFI
50
XMR
1,078490
YFI
100
XMR
2,156980
YFI
250
XMR
5,392450
YFI
500
XMR
10,7849
YFI
1000
XMR
21,5698
YFI
2500
XMR
53,9245
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Monero
YFI
XMR
0.01
YFI
0,46361116
XMR
0.1
YFI
4,636112
XMR
1
YFI
46,3611
XMR
2
YFI
92,7222
XMR
3
YFI
139,083
XMR
5
YFI
231,806
XMR
10
YFI
463,611
XMR
20
YFI
927,222
XMR
25
YFI
1.159,028
XMR
50
YFI
2.318,056
XMR
100
YFI
4.636,112
XMR
250
YFI
11.590,279
XMR
500
YFI
23.180,558
XMR
1000
YFI
46.361,116
XMR
2500
YFI
115.902,79
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-YFI được tạo vào lúc 22:20:31 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC