Chuyển đổi 1 YFI sang XMR
Chuyển đổi 1 YFI sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 0,06 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:12, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,05977033 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.302,0 YFI. Monero tăng +0.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.10%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 28.
Vốn hóa thị trường
1,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,3 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:12 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05977033 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,05977033 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Yearn.finance

XMR
YFI
0.01
XMR
0,00059770
YFI
0.1
XMR
0,00597703
YFI
1
XMR
0,05977033
YFI
2
XMR
0,11954066
YFI
3
XMR
0,17931099
YFI
5
XMR
0,29885165
YFI
10
XMR
0,59770330
YFI
20
XMR
1,195407
YFI
25
XMR
1,494258
YFI
50
XMR
2,988517
YFI
100
XMR
5,977033
YFI
250
XMR
14,9426
YFI
500
XMR
29,8852
YFI
1000
XMR
59,7703
YFI
2500
XMR
149,426
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Monero
YFI

XMR
0.01
YFI
0,16730709
XMR
0.1
YFI
1,673071
XMR
1
YFI
16,7307
XMR
2
YFI
33,4614
XMR
3
YFI
50,1921
XMR
5
YFI
83,6535
XMR
10
YFI
167,307
XMR
20
YFI
334,614
XMR
25
YFI
418,268
XMR
50
YFI
836,535
XMR
100
YFI
1.673,071
XMR
250
YFI
4.182,677
XMR
500
YFI
8.365,355
XMR
1000
YFI
16.730,709
XMR
2500
YFI
41.826,773
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-YFI được tạo vào lúc 16:12:27 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC