Chuyển đổi 0.01 ADA sang XAU
Chuyển đổi 0.01 ADA sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:12, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00026891 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 154.802 XAU. Cardano giảm -0.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.27%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.918.136.268,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
9,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,92 T US$
Khối lượng (24h)
154,8 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
34,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:12 , việc chuyển đổi 0.01 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000026891000000000002 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00026891 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce
![ada](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/975/small/cardano.png?1696502090)
ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000269
XAU
0.1
ADA
0,00002689
XAU
1
ADA
0,00026891
XAU
2
ADA
0,00053782
XAU
3
ADA
0,00080673
XAU
5
ADA
0,00134455
XAU
10
ADA
0,00268910
XAU
20
ADA
0,00537820
XAU
25
ADA
0,00672275
XAU
50
ADA
0,01344550
XAU
100
ADA
0,02689100
XAU
250
ADA
0,06722750
XAU
500
ADA
0,13445500
XAU
1000
ADA
0,26891000
XAU
2500
ADA
0,67227500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU
![ada](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/975/small/cardano.png?1696502090)
ADA
0.01
XAU
37,1872
ADA
0.1
XAU
371,872
ADA
1
XAU
3.718,716
ADA
2
XAU
7.437,433
ADA
3
XAU
11.156,149
ADA
5
XAU
18.593,581
ADA
10
XAU
37.187,163
ADA
20
XAU
74.374,326
ADA
25
XAU
92.967,907
ADA
50
XAU
185.935,815
ADA
100
XAU
371.871,63
ADA
250
XAU
929.679,075
ADA
500
XAU
1.859.358,15
ADA
1000
XAU
3.718.716,299
ADA
2500
XAU
9.296.790,748
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 20:12:01 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC