Chuyển đổi 0.01 ADA sang XAU
Chuyển đổi 0.01 ADA sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:41, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00026156 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 704.017 XAU. Cardano tăng +2.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.28%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.155.803.021,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
9,47 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,16 T US$
Khối lượng (24h)
704,02 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
40,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:41 , việc chuyển đổi 0.01 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000026156 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00026156 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000262
XAU
0.1
ADA
0,00002616
XAU
1
ADA
0,00026156
XAU
2
ADA
0,00052312
XAU
3
ADA
0,00078468
XAU
5
ADA
0,00130780
XAU
10
ADA
0,00261560
XAU
20
ADA
0,00523120
XAU
25
ADA
0,00653900
XAU
50
ADA
0,01307800
XAU
100
ADA
0,02615600
XAU
250
ADA
0,06539000
XAU
500
ADA
0,13078000
XAU
1000
ADA
0,26156000
XAU
2500
ADA
0,65390000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
38,2321
ADA
0.1
XAU
382,321
ADA
1
XAU
3.823,215
ADA
2
XAU
7.646,429
ADA
3
XAU
11.469,644
ADA
5
XAU
19.116,073
ADA
10
XAU
38.232,146
ADA
20
XAU
76.464,291
ADA
25
XAU
95.580,364
ADA
50
XAU
191.160,728
ADA
100
XAU
382.321,456
ADA
250
XAU
955.803,64
ADA
500
XAU
1.911.607,279
ADA
1000
XAU
3.823.214,559
ADA
2500
XAU
9.558.036,397
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 05:41:56 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC