Chuyển đổi 1 XAU sang ADA
Chuyển đổi 1 XAU sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:48, 17 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00023962 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 267.397 XAU. Cardano giảm -1.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.25%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.056.732.233,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
8,64 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,06 T US$
Khối lượng (24h)
267,4 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
34,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:48 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00023962 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00023962 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000240
XAU
0.1
ADA
0,00002396
XAU
1
ADA
0,00023962
XAU
2
ADA
0,00047924
XAU
3
ADA
0,00071886
XAU
5
ADA
0,00119810
XAU
10
ADA
0,00239620
XAU
20
ADA
0,00479240
XAU
25
ADA
0,00599050
XAU
50
ADA
0,01198100
XAU
100
ADA
0,02396200
XAU
250
ADA
0,05990500
XAU
500
ADA
0,11981000
XAU
1000
ADA
0,23962000
XAU
2500
ADA
0,59905000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
41,7327
ADA
0.1
XAU
417,327
ADA
1
XAU
4.173,274
ADA
2
XAU
8.346,549
ADA
3
XAU
12.519,823
ADA
5
XAU
20.866,372
ADA
10
XAU
41.732,744
ADA
20
XAU
83.465,487
ADA
25
XAU
104.331,859
ADA
50
XAU
208.663,718
ADA
100
XAU
417.327,435
ADA
250
XAU
1.043.318,588
ADA
500
XAU
2.086.637,176
ADA
1000
XAU
4.173.274,351
ADA
2500
XAU
10.433.185,878
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 10:48:42 17/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC