Chuyển đổi 250 XAU sang ADA
Chuyển đổi 250 XAU sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:48, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00024141 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 297.880 XAU. Cardano tăng +1.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.08%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.965.010.953,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
8,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,97 T US$
Khối lượng (24h)
297,88 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
32,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:48 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00024141 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00024141 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000241
XAU
0.1
ADA
0,00002414
XAU
1
ADA
0,00024141
XAU
2
ADA
0,00048282
XAU
3
ADA
0,00072423
XAU
5
ADA
0,00120705
XAU
10
ADA
0,00241410
XAU
20
ADA
0,00482820
XAU
25
ADA
0,00603525
XAU
50
ADA
0,01207050
XAU
100
ADA
0,02414100
XAU
250
ADA
0,06035250
XAU
500
ADA
0,12070500
XAU
1000
ADA
0,24141000
XAU
2500
ADA
0,60352500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
41,4233
ADA
0.1
XAU
414,233
ADA
1
XAU
4.142,33
ADA
2
XAU
8.284,661
ADA
3
XAU
12.426,991
ADA
5
XAU
20.711,652
ADA
10
XAU
41.423,305
ADA
20
XAU
82.846,61
ADA
25
XAU
103.558,262
ADA
50
XAU
207.116,524
ADA
100
XAU
414.233,048
ADA
250
XAU
1.035.582,619
ADA
500
XAU
2.071.165,238
ADA
1000
XAU
4.142.330,475
ADA
2500
XAU
10.355.826,188
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 17:48:40 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC