Chuyển đổi 250 XAU sang ADA
Chuyển đổi 250 XAU sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:27, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00024142 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 260.790 XAU. Cardano tăng +2.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.13%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.965.010.953,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
8,68 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,97 T US$
Khối lượng (24h)
260,79 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
32,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:27 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00024142 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00024142 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000241
XAU
0.1
ADA
0,00002414
XAU
1
ADA
0,00024142
XAU
2
ADA
0,00048284
XAU
3
ADA
0,00072426
XAU
5
ADA
0,00120710
XAU
10
ADA
0,00241420
XAU
20
ADA
0,00482840
XAU
25
ADA
0,00603550
XAU
50
ADA
0,01207100
XAU
100
ADA
0,02414200
XAU
250
ADA
0,06035500
XAU
500
ADA
0,12071000
XAU
1000
ADA
0,24142000
XAU
2500
ADA
0,60355000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
41,4216
ADA
0.1
XAU
414,216
ADA
1
XAU
4.142,159
ADA
2
XAU
8.284,318
ADA
3
XAU
12.426,477
ADA
5
XAU
20.710,794
ADA
10
XAU
41.421,589
ADA
20
XAU
82.843,178
ADA
25
XAU
103.553,972
ADA
50
XAU
207.107,945
ADA
100
XAU
414.215,889
ADA
250
XAU
1.035.539,723
ADA
500
XAU
2.071.079,447
ADA
1000
XAU
4.142.158,893
ADA
2500
XAU
10.355.397,233
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 20:27:11 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC