Chuyển đổi 250 ADA sang XAU
Chuyển đổi 250 ADA sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:43, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00023661 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 249.276 XAU. Cardano giảm -5.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.63%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.965.010.953,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
8,49 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,97 T US$
Khối lượng (24h)
249,28 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
31,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:43 , việc chuyển đổi 250 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0591525 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00023661 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000237
XAU
0.1
ADA
0,00002366
XAU
1
ADA
0,00023661
XAU
2
ADA
0,00047322
XAU
3
ADA
0,00070983
XAU
5
ADA
0,00118305
XAU
10
ADA
0,00236610
XAU
20
ADA
0,00473220
XAU
25
ADA
0,00591525
XAU
50
ADA
0,01183050
XAU
100
ADA
0,02366100
XAU
250
ADA
0,05915250
XAU
500
ADA
0,11830500
XAU
1000
ADA
0,23661000
XAU
2500
ADA
0,59152500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
42,2636
ADA
0.1
XAU
422,636
ADA
1
XAU
4.226,364
ADA
2
XAU
8.452,728
ADA
3
XAU
12.679,092
ADA
5
XAU
21.131,82
ADA
10
XAU
42.263,641
ADA
20
XAU
84.527,281
ADA
25
XAU
105.659,101
ADA
50
XAU
211.318,203
ADA
100
XAU
422.636,406
ADA
250
XAU
1.056.591,015
ADA
500
XAU
2.113.182,03
ADA
1000
XAU
4.226.364,059
ADA
2500
XAU
10.565.910,148
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 05:43:33 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC