Chuyển đổi 3 ADA sang XAU
Chuyển đổi 3 ADA sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:47, 26 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00010033 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 186.061 XAU. Cardano giảm -3.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -1.17%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.616.634.895,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
3,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,62 T US$
Khối lượng (24h)
186,06 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:47 , việc chuyển đổi 3 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00030099 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00010033 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce
ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000100
XAU
0.1
ADA
0,00001003
XAU
1
ADA
0,00010033
XAU
2
ADA
0,00020066
XAU
3
ADA
0,00030099
XAU
5
ADA
0,00050165
XAU
10
ADA
0,00100330
XAU
20
ADA
0,00200660
XAU
25
ADA
0,00250825
XAU
50
ADA
0,00501650
XAU
100
ADA
0,01003300
XAU
250
ADA
0,02508250
XAU
500
ADA
0,05016500
XAU
1000
ADA
0,10033000
XAU
2500
ADA
0,25082500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU
ADA
0.01
XAU
99,6711
ADA
0.1
XAU
996,711
ADA
1
XAU
9.967,109
ADA
2
XAU
19.934,217
ADA
3
XAU
29.901,326
ADA
5
XAU
49.835,543
ADA
10
XAU
99.671,085
ADA
20
XAU
199.342,171
ADA
25
XAU
249.177,714
ADA
50
XAU
498.355,427
ADA
100
XAU
996.710,854
ADA
250
XAU
2.491.777,135
ADA
500
XAU
4.983.554,271
ADA
1000
XAU
9.967.108,542
ADA
2500
XAU
24.917.771,355
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 01:47:05 26/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC