Chuyển đổi 10 XAU sang ADA
Chuyển đổi 10 XAU sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:11, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00024779 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 324.369 XAU. Cardano tăng +5.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.33%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.957.314.844,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
8,88 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,96 T US$
Khối lượng (24h)
324,37 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:11 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00024779 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00024779 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000248
XAU
0.1
ADA
0,00002478
XAU
1
ADA
0,00024779
XAU
2
ADA
0,00049558
XAU
3
ADA
0,00074337
XAU
5
ADA
0,00123895
XAU
10
ADA
0,00247790
XAU
20
ADA
0,00495580
XAU
25
ADA
0,00619475
XAU
50
ADA
0,01238950
XAU
100
ADA
0,02477900
XAU
250
ADA
0,06194750
XAU
500
ADA
0,12389500
XAU
1000
ADA
0,24779000
XAU
2500
ADA
0,61947500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
40,3568
ADA
0.1
XAU
403,568
ADA
1
XAU
4.035,675
ADA
2
XAU
8.071,351
ADA
3
XAU
12.107,026
ADA
5
XAU
20.178,377
ADA
10
XAU
40.356,754
ADA
20
XAU
80.713,507
ADA
25
XAU
100.891,884
ADA
50
XAU
201.783,769
ADA
100
XAU
403.567,537
ADA
250
XAU
1.008.918,843
ADA
500
XAU
2.017.837,685
ADA
1000
XAU
4.035.675,37
ADA
2500
XAU
10.089.188,426
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 04:11:58 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC