Chuyển đổi 100 ADA sang XAU
Chuyển đổi 100 ADA sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:16, 16 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00027854 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.305.616 XAU. Cardano tăng +2.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -1.26%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.362.934.086,75 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
10,11 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,36 T US$
Khối lượng (24h)
1,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
41,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:16 , việc chuyển đổi 100 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.027854000000000004 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00027854 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000279
XAU
0.1
ADA
0,00002785
XAU
1
ADA
0,00027854
XAU
2
ADA
0,00055708
XAU
3
ADA
0,00083562
XAU
5
ADA
0,00139270
XAU
10
ADA
0,00278540
XAU
20
ADA
0,00557080
XAU
25
ADA
0,00696350
XAU
50
ADA
0,01392700
XAU
100
ADA
0,02785400
XAU
250
ADA
0,06963500
XAU
500
ADA
0,13927000
XAU
1000
ADA
0,27854000
XAU
2500
ADA
0,69635000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
35,9015
ADA
0.1
XAU
359,015
ADA
1
XAU
3.590,149
ADA
2
XAU
7.180,297
ADA
3
XAU
10.770,446
ADA
5
XAU
17.950,743
ADA
10
XAU
35.901,486
ADA
20
XAU
71.802,973
ADA
25
XAU
89.753,716
ADA
50
XAU
179.507,432
ADA
100
XAU
359.014,863
ADA
250
XAU
897.537,158
ADA
500
XAU
1.795.074,316
ADA
1000
XAU
3.590.148,632
ADA
2500
XAU
8.975.371,58
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 00:16:19 16/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC