Chuyển đổi 100 ADA sang XAU
Chuyển đổi 100 ADA sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:18, 16 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến XAU
Theo dõi
17:18, 16 tháng 11, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00011875 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 208.594 XAU. Cardano giảm -4.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -2.00%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.602.416.495,72 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
4,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,6 T US$
Khối lượng (24h)
208,59 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
21,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:18 , việc chuyển đổi 100 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.011875 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00011875 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce
ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000119
XAU
0.1
ADA
0,00001188
XAU
1
ADA
0,00011875
XAU
2
ADA
0,00023750
XAU
3
ADA
0,00035625
XAU
5
ADA
0,00059375
XAU
10
ADA
0,00118750
XAU
20
ADA
0,00237500
XAU
25
ADA
0,00296875
XAU
50
ADA
0,00593750
XAU
100
ADA
0,01187500
XAU
250
ADA
0,02968750
XAU
500
ADA
0,05937500
XAU
1000
ADA
0,11875000
XAU
2500
ADA
0,29687500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU
ADA
0.01
XAU
84,2105
ADA
0.1
XAU
842,105
ADA
1
XAU
8.421,053
ADA
2
XAU
16.842,105
ADA
3
XAU
25.263,158
ADA
5
XAU
42.105,263
ADA
10
XAU
84.210,526
ADA
20
XAU
168.421,053
ADA
25
XAU
210.526,316
ADA
50
XAU
421.052,632
ADA
100
XAU
842.105,263
ADA
250
XAU
2.105.263,158
ADA
500
XAU
4.210.526,316
ADA
1000
XAU
8.421.052,632
ADA
2500
XAU
21.052.631,579
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 17:18:30 16/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC