Chuyển đổi 3 XAU sang ADA
Chuyển đổi 3 XAU sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:09, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến XAU
Theo dõi
14:09, 23 tháng 10, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00015471 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 290.922 XAU. Cardano giảm -1.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.77%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.566.787.549,78 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
5,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,57 T US$
Khối lượng (24h)
290,92 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
28,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:09 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00015471 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00015471 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000155
XAU
0.1
ADA
0,00001547
XAU
1
ADA
0,00015471
XAU
2
ADA
0,00030942
XAU
3
ADA
0,00046413
XAU
5
ADA
0,00077355
XAU
10
ADA
0,00154710
XAU
20
ADA
0,00309420
XAU
25
ADA
0,00386775
XAU
50
ADA
0,00773550
XAU
100
ADA
0,01547100
XAU
250
ADA
0,03867750
XAU
500
ADA
0,07735500
XAU
1000
ADA
0,15471000
XAU
2500
ADA
0,38677500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
64,6371
ADA
0.1
XAU
646,371
ADA
1
XAU
6.463,706
ADA
2
XAU
12.927,413
ADA
3
XAU
19.391,119
ADA
5
XAU
32.318,531
ADA
10
XAU
64.637,063
ADA
20
XAU
129.274,126
ADA
25
XAU
161.592,657
ADA
50
XAU
323.185,314
ADA
100
XAU
646.370,629
ADA
250
XAU
1.615.926,572
ADA
500
XAU
3.231.853,145
ADA
1000
XAU
6.463.706,289
ADA
2500
XAU
16.159.265,723
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 14:09:19 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC