Chuyển đổi 100 XAU sang ADA
Chuyển đổi 100 XAU sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:11, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00024918 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 227.258 XAU. Cardano tăng +0.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.66%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.965.010.953,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
9 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,97 T US$
Khối lượng (24h)
227,26 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:11 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00024918 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00024918 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000249
XAU
0.1
ADA
0,00002492
XAU
1
ADA
0,00024918
XAU
2
ADA
0,00049836
XAU
3
ADA
0,00074754
XAU
5
ADA
0,00124590
XAU
10
ADA
0,00249180
XAU
20
ADA
0,00498360
XAU
25
ADA
0,00622950
XAU
50
ADA
0,01245900
XAU
100
ADA
0,02491800
XAU
250
ADA
0,06229500
XAU
500
ADA
0,12459000
XAU
1000
ADA
0,24918000
XAU
2500
ADA
0,62295000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
40,1316
ADA
0.1
XAU
401,316
ADA
1
XAU
4.013,163
ADA
2
XAU
8.026,326
ADA
3
XAU
12.039,49
ADA
5
XAU
20.065,816
ADA
10
XAU
40.131,632
ADA
20
XAU
80.263,264
ADA
25
XAU
100.329,079
ADA
50
XAU
200.658,159
ADA
100
XAU
401.316,318
ADA
250
XAU
1.003.290,794
ADA
500
XAU
2.006.581,588
ADA
1000
XAU
4.013.163,175
ADA
2500
XAU
10.032.907,938
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 01:11:16 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC