Chuyển đổi 1000 ADA sang XAU
Chuyển đổi 1000 ADA sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:03, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00025160 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 244.798 XAU. Cardano tăng +2.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.49%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.957.314.844,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
9,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,96 T US$
Khối lượng (24h)
244,8 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:03 , việc chuyển đổi 1000 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.2516 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00025160 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000252
XAU
0.1
ADA
0,00002516
XAU
1
ADA
0,00025160
XAU
2
ADA
0,00050320
XAU
3
ADA
0,00075480
XAU
5
ADA
0,00125800
XAU
10
ADA
0,00251600
XAU
20
ADA
0,00503200
XAU
25
ADA
0,00629000
XAU
50
ADA
0,01258000
XAU
100
ADA
0,02516000
XAU
250
ADA
0,06290000
XAU
500
ADA
0,12580000
XAU
1000
ADA
0,25160000
XAU
2500
ADA
0,62900000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
39,7456
ADA
0.1
XAU
397,456
ADA
1
XAU
3.974,563
ADA
2
XAU
7.949,126
ADA
3
XAU
11.923,688
ADA
5
XAU
19.872,814
ADA
10
XAU
39.745,628
ADA
20
XAU
79.491,256
ADA
25
XAU
99.364,07
ADA
50
XAU
198.728,14
ADA
100
XAU
397.456,28
ADA
250
XAU
993.640,7
ADA
500
XAU
1.987.281,399
ADA
1000
XAU
3.974.562,798
ADA
2500
XAU
9.936.406,995
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 21:03:12 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC