Chuyển đổi 1000 XAU sang ADA
Chuyển đổi 1000 XAU sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:47, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00010131 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 478.194 XAU. Cardano giảm -6.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +1.37%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.609.556.044,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
3,72 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,61 T US$
Khối lượng (24h)
478,19 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:47 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00010131 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00010131 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce
ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000101
XAU
0.1
ADA
0,00001013
XAU
1
ADA
0,00010131
XAU
2
ADA
0,00020262
XAU
3
ADA
0,00030393
XAU
5
ADA
0,00050655
XAU
10
ADA
0,00101310
XAU
20
ADA
0,00202620
XAU
25
ADA
0,00253275
XAU
50
ADA
0,00506550
XAU
100
ADA
0,01013100
XAU
250
ADA
0,02532750
XAU
500
ADA
0,05065500
XAU
1000
ADA
0,10131000
XAU
2500
ADA
0,25327500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU
ADA
0.01
XAU
98,7069
ADA
0.1
XAU
987,069
ADA
1
XAU
9.870,694
ADA
2
XAU
19.741,388
ADA
3
XAU
29.612,082
ADA
5
XAU
49.353,47
ADA
10
XAU
98.706,939
ADA
20
XAU
197.413,878
ADA
25
XAU
246.767,348
ADA
50
XAU
493.534,695
ADA
100
XAU
987.069,391
ADA
250
XAU
2.467.673,477
ADA
500
XAU
4.935.346,955
ADA
1000
XAU
9.870.693,91
ADA
2500
XAU
24.676.734,774
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 01:47:24 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC