Chuyển đổi 1000 XAU sang ADA
Chuyển đổi 1000 XAU sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:21, 2 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00016750 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 199.554 XAU. Cardano tăng +0.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.52%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.125.593.968,25 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
6,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,13 T US$
Khối lượng (24h)
199,55 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:21 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0001675 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00016750 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000168
XAU
0.1
ADA
0,00001675
XAU
1
ADA
0,00016750
XAU
2
ADA
0,00033500
XAU
3
ADA
0,00050250
XAU
5
ADA
0,00083750
XAU
10
ADA
0,00167500
XAU
20
ADA
0,00335000
XAU
25
ADA
0,00418750
XAU
50
ADA
0,00837500
XAU
100
ADA
0,01675000
XAU
250
ADA
0,04187500
XAU
500
ADA
0,08375000
XAU
1000
ADA
0,16750000
XAU
2500
ADA
0,41875000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
59,7015
ADA
0.1
XAU
597,015
ADA
1
XAU
5.970,149
ADA
2
XAU
11.940,299
ADA
3
XAU
17.910,448
ADA
5
XAU
29.850,746
ADA
10
XAU
59.701,493
ADA
20
XAU
119.402,985
ADA
25
XAU
149.253,731
ADA
50
XAU
298.507,463
ADA
100
XAU
597.014,925
ADA
250
XAU
1.492.537,313
ADA
500
XAU
2.985.074,627
ADA
1000
XAU
5.970.149,254
ADA
2500
XAU
14.925.373,134
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 14:21:55 2/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC