Chuyển đổi 50 XAU sang ADA
Chuyển đổi 50 XAU sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:58, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00021650 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 437.930 XAU. Cardano tăng +0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.04%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.545.209.088,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
7,9 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,55 T US$
Khối lượng (24h)
437,93 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
38,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:58 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0002165 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00021650 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000217
XAU
0.1
ADA
0,00002165
XAU
1
ADA
0,00021650
XAU
2
ADA
0,00043300
XAU
3
ADA
0,00064950
XAU
5
ADA
0,00108250
XAU
10
ADA
0,00216500
XAU
20
ADA
0,00433000
XAU
25
ADA
0,00541250
XAU
50
ADA
0,01082500
XAU
100
ADA
0,02165000
XAU
250
ADA
0,05412500
XAU
500
ADA
0,10825000
XAU
1000
ADA
0,21650000
XAU
2500
ADA
0,54125000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
46,1894
ADA
0.1
XAU
461,894
ADA
1
XAU
4.618,938
ADA
2
XAU
9.237,875
ADA
3
XAU
13.856,813
ADA
5
XAU
23.094,688
ADA
10
XAU
46.189,376
ADA
20
XAU
92.378,753
ADA
25
XAU
115.473,441
ADA
50
XAU
230.946,882
ADA
100
XAU
461.893,764
ADA
250
XAU
1.154.734,411
ADA
500
XAU
2.309.468,822
ADA
1000
XAU
4.618.937,644
ADA
2500
XAU
11.547.344,111
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 13:58:34 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC