Chuyển đổi 5 ADA sang XAU
Chuyển đổi 5 ADA sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:27, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00018582 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 187.671 XAU. Cardano tăng +0.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.10%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.102.798.528,5 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
6,71 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,1 T US$
Khối lượng (24h)
187,67 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
28,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:27 , việc chuyển đổi 5 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0009291 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00018582 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000186
XAU
0.1
ADA
0,00001858
XAU
1
ADA
0,00018582
XAU
2
ADA
0,00037164
XAU
3
ADA
0,00055746
XAU
5
ADA
0,00092910
XAU
10
ADA
0,00185820
XAU
20
ADA
0,00371640
XAU
25
ADA
0,00464550
XAU
50
ADA
0,00929100
XAU
100
ADA
0,01858200
XAU
250
ADA
0,04645500
XAU
500
ADA
0,09291000
XAU
1000
ADA
0,18582000
XAU
2500
ADA
0,46455000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
53,8155
ADA
0.1
XAU
538,155
ADA
1
XAU
5.381,552
ADA
2
XAU
10.763,104
ADA
3
XAU
16.144,656
ADA
5
XAU
26.907,76
ADA
10
XAU
53.815,52
ADA
20
XAU
107.631,041
ADA
25
XAU
134.538,801
ADA
50
XAU
269.077,602
ADA
100
XAU
538.155,204
ADA
250
XAU
1.345.388,01
ADA
500
XAU
2.690.776,02
ADA
1000
XAU
5.381.552,04
ADA
2500
XAU
13.453.880,099
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 07:27:02 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC