Chuyển đổi 5 ADA sang XAU
Chuyển đổi 5 ADA sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:46, 30 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00023347 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 359.414 XAU. Cardano giảm -3.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.27%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.172.201.725,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
8,45 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,17 T US$
Khối lượng (24h)
359,41 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
34,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:46 , việc chuyển đổi 5 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00116735 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00023347 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000233
XAU
0.1
ADA
0,00002335
XAU
1
ADA
0,00023347
XAU
2
ADA
0,00046694
XAU
3
ADA
0,00070041
XAU
5
ADA
0,00116735
XAU
10
ADA
0,00233470
XAU
20
ADA
0,00466940
XAU
25
ADA
0,00583675
XAU
50
ADA
0,01167350
XAU
100
ADA
0,02334700
XAU
250
ADA
0,05836750
XAU
500
ADA
0,11673500
XAU
1000
ADA
0,23347000
XAU
2500
ADA
0,58367500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
42,8321
ADA
0.1
XAU
428,321
ADA
1
XAU
4.283,206
ADA
2
XAU
8.566,411
ADA
3
XAU
12.849,617
ADA
5
XAU
21.416,028
ADA
10
XAU
42.832,056
ADA
20
XAU
85.664,111
ADA
25
XAU
107.080,139
ADA
50
XAU
214.160,278
ADA
100
XAU
428.320,555
ADA
250
XAU
1.070.801,388
ADA
500
XAU
2.141.602,776
ADA
1000
XAU
4.283.205,551
ADA
2500
XAU
10.708.013,878
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 00:46:45 30/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC