Chuyển đổi 2500 ADA sang XAU
Chuyển đổi 2500 ADA sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:55, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00012850 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 121.836 XAU. Cardano giảm -0.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.31%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.724.265.807,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 12.
Vốn hóa thị trường
4,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,72 T US$
Khối lượng (24h)
121,84 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:55 , việc chuyển đổi 2500 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.32125000000000004 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00012850 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce
ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000129
XAU
0.1
ADA
0,00001285
XAU
1
ADA
0,00012850
XAU
2
ADA
0,00025700
XAU
3
ADA
0,00038550
XAU
5
ADA
0,00064250
XAU
10
ADA
0,00128500
XAU
20
ADA
0,00257000
XAU
25
ADA
0,00321250
XAU
50
ADA
0,00642500
XAU
100
ADA
0,01285000
XAU
250
ADA
0,03212500
XAU
500
ADA
0,06425000
XAU
1000
ADA
0,12850000
XAU
2500
ADA
0,32125000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU
ADA
0.01
XAU
77,8210
ADA
0.1
XAU
778,210
ADA
1
XAU
7.782,101
ADA
2
XAU
15.564,202
ADA
3
XAU
23.346,304
ADA
5
XAU
38.910,506
ADA
10
XAU
77.821,012
ADA
20
XAU
155.642,023
ADA
25
XAU
194.552,529
ADA
50
XAU
389.105,058
ADA
100
XAU
778.210,117
ADA
250
XAU
1.945.525,292
ADA
500
XAU
3.891.050,584
ADA
1000
XAU
7.782.101,167
ADA
2500
XAU
19.455.252,918
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 08:55:09 18/10/2024
Last Updated at 08:55:09 18/10/2024 UTC