Chuyển đổi 2500 ADA sang XAU
Chuyển đổi 2500 ADA sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:24, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00018966 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 111.939 XAU. Cardano tăng +2.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.10%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.010.655.200,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
6,83 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,01 T US$
Khối lượng (24h)
111,94 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
28,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:24 , việc chuyển đổi 2500 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.47415 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00018966 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000190
XAU
0.1
ADA
0,00001897
XAU
1
ADA
0,00018966
XAU
2
ADA
0,00037932
XAU
3
ADA
0,00056898
XAU
5
ADA
0,00094830
XAU
10
ADA
0,00189660
XAU
20
ADA
0,00379320
XAU
25
ADA
0,00474150
XAU
50
ADA
0,00948300
XAU
100
ADA
0,01896600
XAU
250
ADA
0,04741500
XAU
500
ADA
0,09483000
XAU
1000
ADA
0,18966000
XAU
2500
ADA
0,47415000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
52,7259
ADA
0.1
XAU
527,259
ADA
1
XAU
5.272,593
ADA
2
XAU
10.545,186
ADA
3
XAU
15.817,779
ADA
5
XAU
26.362,965
ADA
10
XAU
52.725,931
ADA
20
XAU
105.451,861
ADA
25
XAU
131.814,827
ADA
50
XAU
263.629,653
ADA
100
XAU
527.259,306
ADA
250
XAU
1.318.148,265
ADA
500
XAU
2.636.296,531
ADA
1000
XAU
5.272.593,061
ADA
2500
XAU
13.181.482,653
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 02:24:13 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC