Chuyển đổi 50 ADA sang XAU
Chuyển đổi 50 ADA sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:37, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00021294 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 237.105 XAU. Cardano tăng +1.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.81%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.988.173.820,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
7,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,99 T US$
Khối lượng (24h)
237,11 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
29,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:37 , việc chuyển đổi 50 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.010647 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00021294 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000213
XAU
0.1
ADA
0,00002129
XAU
1
ADA
0,00021294
XAU
2
ADA
0,00042588
XAU
3
ADA
0,00063882
XAU
5
ADA
0,00106470
XAU
10
ADA
0,00212940
XAU
20
ADA
0,00425880
XAU
25
ADA
0,00532350
XAU
50
ADA
0,01064700
XAU
100
ADA
0,02129400
XAU
250
ADA
0,05323500
XAU
500
ADA
0,10647000
XAU
1000
ADA
0,21294000
XAU
2500
ADA
0,53235000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
46,9616
ADA
0.1
XAU
469,616
ADA
1
XAU
4.696,159
ADA
2
XAU
9.392,317
ADA
3
XAU
14.088,476
ADA
5
XAU
23.480,793
ADA
10
XAU
46.961,585
ADA
20
XAU
93.923,171
ADA
25
XAU
117.403,964
ADA
50
XAU
234.807,927
ADA
100
XAU
469.615,854
ADA
250
XAU
1.174.039,636
ADA
500
XAU
2.348.079,271
ADA
1000
XAU
4.696.158,542
ADA
2500
XAU
11.740.396,356
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 02:37:10 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC