Chuyển đổi 50 ADA sang XAU
Chuyển đổi 50 ADA sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:21, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến XAU
Theo dõi
18:21, 25 tháng 11, 2024
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00038236 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.467.579 XAU. Cardano tăng +9.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +2.36%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.782.826.692,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
13,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,78 T US$
Khối lượng (24h)
1,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
45,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:21 , việc chuyển đổi 50 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.019118 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00038236 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce
ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000382
XAU
0.1
ADA
0,00003824
XAU
1
ADA
0,00038236
XAU
2
ADA
0,00076472
XAU
3
ADA
0,00114708
XAU
5
ADA
0,00191180
XAU
10
ADA
0,00382360
XAU
20
ADA
0,00764720
XAU
25
ADA
0,00955900
XAU
50
ADA
0,01911800
XAU
100
ADA
0,03823600
XAU
250
ADA
0,09559000
XAU
500
ADA
0,19118000
XAU
1000
ADA
0,38236000
XAU
2500
ADA
0,95590000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU
ADA
0.01
XAU
26,1534
ADA
0.1
XAU
261,534
ADA
1
XAU
2.615,336
ADA
2
XAU
5.230,673
ADA
3
XAU
7.846,009
ADA
5
XAU
13.076,682
ADA
10
XAU
26.153,363
ADA
20
XAU
52.306,727
ADA
25
XAU
65.383,408
ADA
50
XAU
130.766,817
ADA
100
XAU
261.533,633
ADA
250
XAU
653.834,083
ADA
500
XAU
1.307.668,166
ADA
1000
XAU
2.615.336,332
ADA
2500
XAU
6.538.340,831
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 18:21:07 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC