Chuyển đổi 50 ADA sang XAU
Chuyển đổi 50 ADA sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:20, 1 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00020813 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 346.767 XAU. Cardano tăng +0.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.14%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.538.029.195,38 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
7,6 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,54 T US$
Khối lượng (24h)
346,77 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
36,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:20 , việc chuyển đổi 50 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0104065 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00020813 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000208
XAU
0.1
ADA
0,00002081
XAU
1
ADA
0,00020813
XAU
2
ADA
0,00041626
XAU
3
ADA
0,00062439
XAU
5
ADA
0,00104065
XAU
10
ADA
0,00208130
XAU
20
ADA
0,00416260
XAU
25
ADA
0,00520325
XAU
50
ADA
0,01040650
XAU
100
ADA
0,02081300
XAU
250
ADA
0,05203250
XAU
500
ADA
0,10406500
XAU
1000
ADA
0,20813000
XAU
2500
ADA
0,52032500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
48,0469
ADA
0.1
XAU
480,469
ADA
1
XAU
4.804,689
ADA
2
XAU
9.609,379
ADA
3
XAU
14.414,068
ADA
5
XAU
24.023,447
ADA
10
XAU
48.046,894
ADA
20
XAU
96.093,788
ADA
25
XAU
120.117,234
ADA
50
XAU
240.234,469
ADA
100
XAU
480.468,938
ADA
250
XAU
1.201.172,344
ADA
500
XAU
2.402.344,688
ADA
1000
XAU
4.804.689,377
ADA
2500
XAU
12.011.723,442
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 09:20:19 1/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC