Chuyển đổi 0.1 XAU sang ADA
Chuyển đổi 0.1 XAU sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:33, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00027602 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 841.305 XAU. Cardano tăng +8.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.60%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.473.824.933,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
10,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,47 T US$
Khối lượng (24h)
841,31 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
41,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:33 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00027602 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00027602 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000276
XAU
0.1
ADA
0,00002760
XAU
1
ADA
0,00027602
XAU
2
ADA
0,00055204
XAU
3
ADA
0,00082806
XAU
5
ADA
0,00138010
XAU
10
ADA
0,00276020
XAU
20
ADA
0,00552040
XAU
25
ADA
0,00690050
XAU
50
ADA
0,01380100
XAU
100
ADA
0,02760200
XAU
250
ADA
0,06900500
XAU
500
ADA
0,13801000
XAU
1000
ADA
0,27602000
XAU
2500
ADA
0,69005000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
36,2293
ADA
0.1
XAU
362,293
ADA
1
XAU
3.622,926
ADA
2
XAU
7.245,852
ADA
3
XAU
10.868,778
ADA
5
XAU
18.114,629
ADA
10
XAU
36.229,259
ADA
20
XAU
72.458,517
ADA
25
XAU
90.573,147
ADA
50
XAU
181.146,294
ADA
100
XAU
362.292,587
ADA
250
XAU
905.731,469
ADA
500
XAU
1.811.462,937
ADA
1000
XAU
3.622.925,875
ADA
2500
XAU
9.057.314,687
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 01:33:50 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC