Chuyển đổi 2 ADA sang XAU
Chuyển đổi 2 ADA sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:48, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00012064 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 312.039 XAU. Cardano giảm -2.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.39%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.602.416.495,72 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
4,42 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,6 T US$
Khối lượng (24h)
312,04 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
22,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:48 , việc chuyển đổi 2 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00024128 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00012064 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce
ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000121
XAU
0.1
ADA
0,00001206
XAU
1
ADA
0,00012064
XAU
2
ADA
0,00024128
XAU
3
ADA
0,00036192
XAU
5
ADA
0,00060320
XAU
10
ADA
0,00120640
XAU
20
ADA
0,00241280
XAU
25
ADA
0,00301600
XAU
50
ADA
0,00603200
XAU
100
ADA
0,01206400
XAU
250
ADA
0,03016000
XAU
500
ADA
0,06032000
XAU
1000
ADA
0,12064000
XAU
2500
ADA
0,30160000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU
ADA
0.01
XAU
82,8912
ADA
0.1
XAU
828,912
ADA
1
XAU
8.289,125
ADA
2
XAU
16.578,249
ADA
3
XAU
24.867,374
ADA
5
XAU
41.445,623
ADA
10
XAU
82.891,247
ADA
20
XAU
165.782,493
ADA
25
XAU
207.228,117
ADA
50
XAU
414.456,233
ADA
100
XAU
828.912,467
ADA
250
XAU
2.072.281,167
ADA
500
XAU
4.144.562,334
ADA
1000
XAU
8.289.124,668
ADA
2500
XAU
20.722.811,671
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 05:48:50 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC