Chuyển đổi 20 ADA sang XAU
Chuyển đổi 20 ADA sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:47, 1 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00016888 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 200.206 XAU. Cardano giảm -2.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.50%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.125.593.968,25 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
6,11 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,13 T US$
Khối lượng (24h)
200,21 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:47 , việc chuyển đổi 20 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0033775999999999997 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00016888 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000169
XAU
0.1
ADA
0,00001689
XAU
1
ADA
0,00016888
XAU
2
ADA
0,00033776
XAU
3
ADA
0,00050664
XAU
5
ADA
0,00084440
XAU
10
ADA
0,00168880
XAU
20
ADA
0,00337760
XAU
25
ADA
0,00422200
XAU
50
ADA
0,00844400
XAU
100
ADA
0,01688800
XAU
250
ADA
0,04222000
XAU
500
ADA
0,08444000
XAU
1000
ADA
0,16888000
XAU
2500
ADA
0,42220000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
59,2136
ADA
0.1
XAU
592,136
ADA
1
XAU
5.921,364
ADA
2
XAU
11.842,729
ADA
3
XAU
17.764,093
ADA
5
XAU
29.606,821
ADA
10
XAU
59.213,643
ADA
20
XAU
118.427,286
ADA
25
XAU
148.034,107
ADA
50
XAU
296.068,214
ADA
100
XAU
592.136,428
ADA
250
XAU
1.480.341,071
ADA
500
XAU
2.960.682,141
ADA
1000
XAU
5.921.364,282
ADA
2500
XAU
14.803.410,706
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 06:47:34 1/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC