Chuyển đổi 0.01 XAU sang ADA
Chuyển đổi 0.01 XAU sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:34, 16 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00027638 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 835.396 XAU. Cardano giảm -0.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.91%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.448.472.341,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
10,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,45 T US$
Khối lượng (24h)
835,4 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
41,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:34 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00027638 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00027638 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000276
XAU
0.1
ADA
0,00002764
XAU
1
ADA
0,00027638
XAU
2
ADA
0,00055276
XAU
3
ADA
0,00082914
XAU
5
ADA
0,00138190
XAU
10
ADA
0,00276380
XAU
20
ADA
0,00552760
XAU
25
ADA
0,00690950
XAU
50
ADA
0,01381900
XAU
100
ADA
0,02763800
XAU
250
ADA
0,06909500
XAU
500
ADA
0,13819000
XAU
1000
ADA
0,27638000
XAU
2500
ADA
0,69095000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
36,1821
ADA
0.1
XAU
361,821
ADA
1
XAU
3.618,207
ADA
2
XAU
7.236,414
ADA
3
XAU
10.854,62
ADA
5
XAU
18.091,034
ADA
10
XAU
36.182,068
ADA
20
XAU
72.364,136
ADA
25
XAU
90.455,17
ADA
50
XAU
180.910,341
ADA
100
XAU
361.820,682
ADA
250
XAU
904.551,704
ADA
500
XAU
1.809.103,408
ADA
1000
XAU
3.618.206,817
ADA
2500
XAU
9.045.517,042
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 21:34:38 16/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC