Chuyển đổi 0.01 XAU sang ADA
Chuyển đổi 0.01 XAU sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:00, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00024843 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 219.813 XAU. Cardano giảm -0.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.28%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.965.010.953,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
8,95 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,97 T US$
Khối lượng (24h)
219,81 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:00 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00024843 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00024843 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000248
XAU
0.1
ADA
0,00002484
XAU
1
ADA
0,00024843
XAU
2
ADA
0,00049686
XAU
3
ADA
0,00074529
XAU
5
ADA
0,00124215
XAU
10
ADA
0,00248430
XAU
20
ADA
0,00496860
XAU
25
ADA
0,00621075
XAU
50
ADA
0,01242150
XAU
100
ADA
0,02484300
XAU
250
ADA
0,06210750
XAU
500
ADA
0,12421500
XAU
1000
ADA
0,24843000
XAU
2500
ADA
0,62107500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
40,2528
ADA
0.1
XAU
402,528
ADA
1
XAU
4.025,279
ADA
2
XAU
8.050,558
ADA
3
XAU
12.075,836
ADA
5
XAU
20.126,394
ADA
10
XAU
40.252,788
ADA
20
XAU
80.505,575
ADA
25
XAU
100.631,969
ADA
50
XAU
201.263,938
ADA
100
XAU
402.527,875
ADA
250
XAU
1.006.319,688
ADA
500
XAU
2.012.639,375
ADA
1000
XAU
4.025.278,751
ADA
2500
XAU
10.063.196,876
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 11:00:39 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC