Chuyển đổi 0.01 XAU sang ADA
Chuyển đổi 0.01 XAU sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:21, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00020196 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 471.327 XAU. Cardano giảm -8.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.44%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.545.209.088,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
7,39 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,55 T US$
Khối lượng (24h)
471,33 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
36,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:21 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00020196 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00020196 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000202
XAU
0.1
ADA
0,00002020
XAU
1
ADA
0,00020196
XAU
2
ADA
0,00040392
XAU
3
ADA
0,00060588
XAU
5
ADA
0,00100980
XAU
10
ADA
0,00201960
XAU
20
ADA
0,00403920
XAU
25
ADA
0,00504900
XAU
50
ADA
0,01009800
XAU
100
ADA
0,02019600
XAU
250
ADA
0,05049000
XAU
500
ADA
0,10098000
XAU
1000
ADA
0,20196000
XAU
2500
ADA
0,50490000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
49,5148
ADA
0.1
XAU
495,148
ADA
1
XAU
4.951,476
ADA
2
XAU
9.902,951
ADA
3
XAU
14.854,427
ADA
5
XAU
24.757,378
ADA
10
XAU
49.514,755
ADA
20
XAU
99.029,511
ADA
25
XAU
123.786,888
ADA
50
XAU
247.573,777
ADA
100
XAU
495.147,554
ADA
250
XAU
1.237.868,885
ADA
500
XAU
2.475.737,77
ADA
1000
XAU
4.951.475,54
ADA
2500
XAU
12.378.688,849
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 06:21:27 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC