Chuyển đổi 500 XAU sang ADA
Chuyển đổi 500 XAU sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:53, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến XAU
Theo dõi
18:53, 23 tháng 10, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00015788 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 279.501 XAU. Cardano tăng +2.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +1.06%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.566.787.549,78 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
5,77 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,57 T US$
Khối lượng (24h)
279,5 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
29,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:53 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00015788 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00015788 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000158
XAU
0.1
ADA
0,00001579
XAU
1
ADA
0,00015788
XAU
2
ADA
0,00031576
XAU
3
ADA
0,00047364
XAU
5
ADA
0,00078940
XAU
10
ADA
0,00157880
XAU
20
ADA
0,00315760
XAU
25
ADA
0,00394700
XAU
50
ADA
0,00789400
XAU
100
ADA
0,01578800
XAU
250
ADA
0,03947000
XAU
500
ADA
0,07894000
XAU
1000
ADA
0,15788000
XAU
2500
ADA
0,39470000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
63,3392
ADA
0.1
XAU
633,392
ADA
1
XAU
6.333,924
ADA
2
XAU
12.667,849
ADA
3
XAU
19.001,773
ADA
5
XAU
31.669,622
ADA
10
XAU
63.339,245
ADA
20
XAU
126.678,49
ADA
25
XAU
158.348,112
ADA
50
XAU
316.696,225
ADA
100
XAU
633.392,45
ADA
250
XAU
1.583.481,125
ADA
500
XAU
3.166.962,25
ADA
1000
XAU
6.333.924,5
ADA
2500
XAU
15.834.811,249
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 18:53:07 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC