Chuyển đổi 500 XAU sang ADA
Chuyển đổi 500 XAU sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:03, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00018151 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 184.705 XAU. Cardano giảm -5.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.17%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.010.655.200,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
6,54 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,01 T US$
Khối lượng (24h)
184,71 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
27,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:03 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00018151 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00018151 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000182
XAU
0.1
ADA
0,00001815
XAU
1
ADA
0,00018151
XAU
2
ADA
0,00036302
XAU
3
ADA
0,00054453
XAU
5
ADA
0,00090755
XAU
10
ADA
0,00181510
XAU
20
ADA
0,00363020
XAU
25
ADA
0,00453775
XAU
50
ADA
0,00907550
XAU
100
ADA
0,01815100
XAU
250
ADA
0,04537750
XAU
500
ADA
0,09075500
XAU
1000
ADA
0,18151000
XAU
2500
ADA
0,45377500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
55,0934
ADA
0.1
XAU
550,934
ADA
1
XAU
5.509,338
ADA
2
XAU
11.018,677
ADA
3
XAU
16.528,015
ADA
5
XAU
27.546,692
ADA
10
XAU
55.093,383
ADA
20
XAU
110.186,767
ADA
25
XAU
137.733,458
ADA
50
XAU
275.466,916
ADA
100
XAU
550.933,833
ADA
250
XAU
1.377.334,582
ADA
500
XAU
2.754.669,164
ADA
1000
XAU
5.509.338,328
ADA
2500
XAU
13.773.345,821
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 20:03:41 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC