Chuyển đổi 500 XAU sang ADA
Chuyển đổi 500 XAU sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:14, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00019997 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 132.966 XAU. Cardano giảm -3.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.40%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.087.416.951,92 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
7,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,09 T US$
Khối lượng (24h)
132,97 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
30,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:14 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00019997 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00019997 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000200
XAU
0.1
ADA
0,00002000
XAU
1
ADA
0,00019997
XAU
2
ADA
0,00039994
XAU
3
ADA
0,00059991
XAU
5
ADA
0,00099985
XAU
10
ADA
0,00199970
XAU
20
ADA
0,00399940
XAU
25
ADA
0,00499925
XAU
50
ADA
0,00999850
XAU
100
ADA
0,01999700
XAU
250
ADA
0,04999250
XAU
500
ADA
0,09998500
XAU
1000
ADA
0,19997000
XAU
2500
ADA
0,49992500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
50,0075
ADA
0.1
XAU
500,075
ADA
1
XAU
5.000,75
ADA
2
XAU
10.001,5
ADA
3
XAU
15.002,25
ADA
5
XAU
25.003,751
ADA
10
XAU
50.007,501
ADA
20
XAU
100.015,002
ADA
25
XAU
125.018,753
ADA
50
XAU
250.037,506
ADA
100
XAU
500.075,011
ADA
250
XAU
1.250.187,528
ADA
500
XAU
2.500.375,056
ADA
1000
XAU
5.000.750,113
ADA
2500
XAU
12.501.875,281
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 14:14:24 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC