Chuyển đổi 2 XAU sang ADA
Chuyển đổi 2 XAU sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:01, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00024038 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 351.711 XAU. Cardano giảm -3.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.14%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.957.314.844,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
8,64 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,96 T US$
Khối lượng (24h)
351,71 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
32,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:01 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00024038 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00024038 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000240
XAU
0.1
ADA
0,00002404
XAU
1
ADA
0,00024038
XAU
2
ADA
0,00048076
XAU
3
ADA
0,00072114
XAU
5
ADA
0,00120190
XAU
10
ADA
0,00240380
XAU
20
ADA
0,00480760
XAU
25
ADA
0,00600950
XAU
50
ADA
0,01201900
XAU
100
ADA
0,02403800
XAU
250
ADA
0,06009500
XAU
500
ADA
0,12019000
XAU
1000
ADA
0,24038000
XAU
2500
ADA
0,60095000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
41,6008
ADA
0.1
XAU
416,008
ADA
1
XAU
4.160,08
ADA
2
XAU
8.320,16
ADA
3
XAU
12.480,24
ADA
5
XAU
20.800,399
ADA
10
XAU
41.600,799
ADA
20
XAU
83.201,597
ADA
25
XAU
104.001,997
ADA
50
XAU
208.003,994
ADA
100
XAU
416.007,987
ADA
250
XAU
1.040.019,968
ADA
500
XAU
2.080.039,937
ADA
1000
XAU
4.160.079,874
ADA
2500
XAU
10.400.199,684
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 13:01:51 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC