Chuyển đổi 2 XAU sang ADA
Chuyển đổi 2 XAU sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:47, 2 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00016247 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 194.532 XAU. Cardano giảm -6.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.45%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.125.593.968,25 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
5,87 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,13 T US$
Khối lượng (24h)
194,53 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:47 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00016247 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00016247 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000162
XAU
0.1
ADA
0,00001625
XAU
1
ADA
0,00016247
XAU
2
ADA
0,00032494
XAU
3
ADA
0,00048741
XAU
5
ADA
0,00081235
XAU
10
ADA
0,00162470
XAU
20
ADA
0,00324940
XAU
25
ADA
0,00406175
XAU
50
ADA
0,00812350
XAU
100
ADA
0,01624700
XAU
250
ADA
0,04061750
XAU
500
ADA
0,08123500
XAU
1000
ADA
0,16247000
XAU
2500
ADA
0,40617500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
61,5498
ADA
0.1
XAU
615,498
ADA
1
XAU
6.154,982
ADA
2
XAU
12.309,965
ADA
3
XAU
18.464,947
ADA
5
XAU
30.774,912
ADA
10
XAU
61.549,825
ADA
20
XAU
123.099,649
ADA
25
XAU
153.874,561
ADA
50
XAU
307.749,123
ADA
100
XAU
615.498,246
ADA
250
XAU
1.538.745,615
ADA
500
XAU
3.077.491,229
ADA
1000
XAU
6.154.982,458
ADA
2500
XAU
15.387.456,146
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 04:47:45 2/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC