Chuyển đổi 20 XAU sang ADA
Chuyển đổi 20 XAU sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:44, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00020116 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 136.631 XAU. Cardano giảm -2.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.80%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.087.416.951,92 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
7,26 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,09 T US$
Khối lượng (24h)
136,63 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
30,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:44 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00020116 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00020116 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Troy Ounce

ADA
XAU
0.01
ADA
0,00000201
XAU
0.1
ADA
0,00002012
XAU
1
ADA
0,00020116
XAU
2
ADA
0,00040232
XAU
3
ADA
0,00060348
XAU
5
ADA
0,00100580
XAU
10
ADA
0,00201160
XAU
20
ADA
0,00402320
XAU
25
ADA
0,00502900
XAU
50
ADA
0,01005800
XAU
100
ADA
0,02011600
XAU
250
ADA
0,05029000
XAU
500
ADA
0,10058000
XAU
1000
ADA
0,20116000
XAU
2500
ADA
0,50290000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cardano
XAU

ADA
0.01
XAU
49,7117
ADA
0.1
XAU
497,117
ADA
1
XAU
4.971,167
ADA
2
XAU
9.942,334
ADA
3
XAU
14.913,502
ADA
5
XAU
24.855,836
ADA
10
XAU
49.711,672
ADA
20
XAU
99.423,345
ADA
25
XAU
124.279,181
ADA
50
XAU
248.558,362
ADA
100
XAU
497.116,723
ADA
250
XAU
1.242.791,808
ADA
500
XAU
2.485.583,615
ADA
1000
XAU
4.971.167,23
ADA
2500
XAU
12.427.918,075
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAU được tạo vào lúc 04:44:20 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC