Chuyển đổi 3 NOK sang APEX
Chuyển đổi 3 NOK sang APEX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 3,65 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:43, 13 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến NOK
Theo dõi
17:43, 13 tháng 8, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( APEX )
APEX đang tăng trong tuần này
APEX giá hôm nay là 3,650000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 77.764.839 NOK. APEX tăng +7.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +3.68%. Tổng cung của APEX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 122.869.329 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 897.
Vốn hóa thị trường
447,28 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
122,87 Tr US$
Khối lượng (24h)
77,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
178,7 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:43 , việc chuyển đổi 1 APEX (APEX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.65 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 3,650000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi APEX sang Norwegian Krone

APEX
NOK
0.01
APEX
0,03650000
NOK
0.1
APEX
0,36500000
NOK
1
APEX
3,650000
NOK
2
APEX
7,300000
NOK
3
APEX
10,9500
NOK
5
APEX
18,2500
NOK
10
APEX
36,5000
NOK
20
APEX
73,0000
NOK
25
APEX
91,2500
NOK
50
APEX
182,500
NOK
100
APEX
365,000
NOK
250
APEX
912,500
NOK
500
APEX
1.825,00
NOK
1000
APEX
3.650,00
NOK
2500
APEX
9.125,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang APEX
NOK

APEX
0.01
NOK
0,00273973
APEX
0.1
NOK
0,02739726
APEX
1
NOK
0,27397260
APEX
2
NOK
0,54794521
APEX
3
NOK
0,82191781
APEX
5
NOK
1,369863
APEX
10
NOK
2,739726
APEX
20
NOK
5,479452
APEX
25
NOK
6,849315
APEX
50
NOK
13,6986
APEX
100
NOK
27,3973
APEX
250
NOK
68,4932
APEX
500
NOK
136,986
APEX
1000
NOK
273,973
APEX
2500
NOK
684,932
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-NOK được tạo vào lúc 17:43:16 13/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC