Chuyển đổi 0.1 NOK sang APEX
Chuyển đổi 0.1 NOK sang APEX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 3,71 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:50, 13 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến NOK
Theo dõi
18:50, 13 tháng 8, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( APEX )
APEX đang tăng trong tuần này
APEX giá hôm nay là 3,710000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 77.860.703 NOK. APEX tăng +5.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -0.23%. Tổng cung của APEX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 122.869.329 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 882.
Vốn hóa thị trường
455,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
122,87 Tr US$
Khối lượng (24h)
77,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
181,58 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 18:50 , việc chuyển đổi 1 APEX (APEX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.71 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 3,710000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi APEX sang Norwegian Krone

APEX
NOK
0.01
APEX
0,03710000
NOK
0.1
APEX
0,37100000
NOK
1
APEX
3,710000
NOK
2
APEX
7,420000
NOK
3
APEX
11,1300
NOK
5
APEX
18,5500
NOK
10
APEX
37,1000
NOK
20
APEX
74,2000
NOK
25
APEX
92,7500
NOK
50
APEX
185,500
NOK
100
APEX
371,000
NOK
250
APEX
927,500
NOK
500
APEX
1.855,00
NOK
1000
APEX
3.710,00
NOK
2500
APEX
9.275,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang APEX
NOK

APEX
0.01
NOK
0,00269542
APEX
0.1
NOK
0,02695418
APEX
1
NOK
0,26954178
APEX
2
NOK
0,53908356
APEX
3
NOK
0,80862534
APEX
5
NOK
1,347709
APEX
10
NOK
2,695418
APEX
20
NOK
5,390836
APEX
25
NOK
6,738544
APEX
50
NOK
13,4771
APEX
100
NOK
26,9542
APEX
250
NOK
67,3854
APEX
500
NOK
134,771
APEX
1000
NOK
269,542
APEX
2500
NOK
673,854
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-NOK được tạo vào lúc 18:50:25 13/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC