Chuyển đổi 250 APEX sang NOK
Chuyển đổi 250 APEX sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 1,57 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:38, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 1,570000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.521.596 NOK. ApeX giảm -9.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -0.39%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.849.763 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1255.
Vốn hóa thị trường
153,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
38,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
77,71 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 08:38 , việc chuyển đổi 250 ApeX (APEX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 392.5 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 1,570000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Norwegian Krone

APEX
NOK
0.01
APEX
0,01570000
NOK
0.1
APEX
0,15700000
NOK
1
APEX
1,570000
NOK
2
APEX
3,140000
NOK
3
APEX
4,710000
NOK
5
APEX
7,850000
NOK
10
APEX
15,7000
NOK
20
APEX
31,4000
NOK
25
APEX
39,2500
NOK
50
APEX
78,5000
NOK
100
APEX
157,000
NOK
250
APEX
392,500
NOK
500
APEX
785,000
NOK
1000
APEX
1.570,00
NOK
2500
APEX
3.925,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang ApeX
NOK

APEX
0.01
NOK
0,00636943
APEX
0.1
NOK
0,06369427
APEX
1
NOK
0,63694268
APEX
2
NOK
1,273885
APEX
3
NOK
1,910828
APEX
5
NOK
3,184713
APEX
10
NOK
6,369427
APEX
20
NOK
12,7389
APEX
25
NOK
15,9236
APEX
50
NOK
31,8471
APEX
100
NOK
63,6943
APEX
250
NOK
159,236
APEX
500
NOK
318,471
APEX
1000
NOK
636,943
APEX
2500
NOK
1.592,357
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-NOK được tạo vào lúc 08:38:26 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC