Chuyển đổi 20 NOK sang APEX
Chuyển đổi 20 NOK sang APEX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 1,6 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:27, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 1,600000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.522.755 NOK. ApeX giảm -7.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -0.38%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.849.763 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1249.
Vốn hóa thị trường
156,67 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
36,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
79,23 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 08:27 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.6 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 1,600000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Norwegian Krone

APEX
NOK
0.01
APEX
0,01600000
NOK
0.1
APEX
0,16000000
NOK
1
APEX
1,600000
NOK
2
APEX
3,200000
NOK
3
APEX
4,800000
NOK
5
APEX
8,000000
NOK
10
APEX
16,0000
NOK
20
APEX
32,0000
NOK
25
APEX
40,0000
NOK
50
APEX
80,0000
NOK
100
APEX
160,000
NOK
250
APEX
400,000
NOK
500
APEX
800,000
NOK
1000
APEX
1.600,00
NOK
2500
APEX
4.000,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang ApeX
NOK

APEX
0.01
NOK
0,00625000
APEX
0.1
NOK
0,06250000
APEX
1
NOK
0,62500000
APEX
2
NOK
1,250000
APEX
3
NOK
1,875000
APEX
5
NOK
3,125000
APEX
10
NOK
6,250000
APEX
20
NOK
12,5000
APEX
25
NOK
15,6250
APEX
50
NOK
31,2500
APEX
100
NOK
62,5000
APEX
250
NOK
156,250
APEX
500
NOK
312,500
APEX
1000
NOK
625,000
APEX
2500
NOK
1.562,50
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-NOK được tạo vào lúc 08:27:19 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC