Chuyển đổi 100 NOK sang APEX
Chuyển đổi 100 NOK sang APEX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 8,65 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:08, 24 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến NOK
Theo dõi
14:08, 24 tháng 4, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang tăng trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 8,650000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 264.282.615 NOK. ApeX tăng +1.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +1.07%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 55.826.546 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 697.
Vốn hóa thị trường
481,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
55,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
264,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
415,44 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 14:08 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.65 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 8,650000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Norwegian Krone

APEX
NOK
0.01
APEX
0,08650000
NOK
0.1
APEX
0,86500000
NOK
1
APEX
8,650000
NOK
2
APEX
17,3000
NOK
3
APEX
25,9500
NOK
5
APEX
43,2500
NOK
10
APEX
86,5000
NOK
20
APEX
173,000
NOK
25
APEX
216,250
NOK
50
APEX
432,500
NOK
100
APEX
865,000
NOK
250
APEX
2.162,50
NOK
500
APEX
4.325,00
NOK
1000
APEX
8.650,00
NOK
2500
APEX
21.625,0
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang ApeX
NOK

APEX
0.01
NOK
0,00115607
APEX
0.1
NOK
0,01156069
APEX
1
NOK
0,11560694
APEX
2
NOK
0,23121387
APEX
3
NOK
0,34682081
APEX
5
NOK
0,57803468
APEX
10
NOK
1,156069
APEX
20
NOK
2,312139
APEX
25
NOK
2,890173
APEX
50
NOK
5,780347
APEX
100
NOK
11,5607
APEX
250
NOK
28,9017
APEX
500
NOK
57,8035
APEX
1000
NOK
115,607
APEX
2500
NOK
289,017
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-NOK được tạo vào lúc 14:08:09 24/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC