Chuyển đổi 250 NOK sang APEX
Chuyển đổi 250 NOK sang APEX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 8,47 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:03, 4 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 8,470000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 294.483.469 NOK. ApeX giảm -2.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -0.39%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 55.829.784 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 723.
Vốn hóa thị trường
472,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
55,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
294,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
406,07 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 18:03 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.47 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 8,470000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Norwegian Krone

APEX
NOK
0.01
APEX
0,08470000
NOK
0.1
APEX
0,84700000
NOK
1
APEX
8,470000
NOK
2
APEX
16,9400
NOK
3
APEX
25,4100
NOK
5
APEX
42,3500
NOK
10
APEX
84,7000
NOK
20
APEX
169,400
NOK
25
APEX
211,750
NOK
50
APEX
423,500
NOK
100
APEX
847,000
NOK
250
APEX
2.117,50
NOK
500
APEX
4.235,00
NOK
1000
APEX
8.470,00
NOK
2500
APEX
21.175,0
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang ApeX
NOK

APEX
0.01
NOK
0,00118064
APEX
0.1
NOK
0,01180638
APEX
1
NOK
0,11806375
APEX
2
NOK
0,23612751
APEX
3
NOK
0,35419126
APEX
5
NOK
0,59031877
APEX
10
NOK
1,180638
APEX
20
NOK
2,361275
APEX
25
NOK
2,951594
APEX
50
NOK
5,903188
APEX
100
NOK
11,8064
APEX
250
NOK
29,5159
APEX
500
NOK
59,0319
APEX
1000
NOK
118,064
APEX
2500
NOK
295,159
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-NOK được tạo vào lúc 18:03:42 4/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC