Chuyển đổi 1000 NOK sang APEX
Chuyển đổi 1000 NOK sang APEX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 3,26 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:12, 25 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( APEX )
APEX đang giảm trong tuần này
APEX giá hôm nay là 3,260000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.476.046 NOK. APEX giảm -0.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng 0.00%. Tổng cung của APEX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 122.869.989 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 933.
Vốn hóa thị trường
400,98 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
122,87 Tr US$
Khối lượng (24h)
36,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
162,27 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:12 , việc chuyển đổi 1 APEX (APEX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.26 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 3,260000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi APEX sang Norwegian Krone

APEX
NOK
0.01
APEX
0,03260000
NOK
0.1
APEX
0,32600000
NOK
1
APEX
3,260000
NOK
2
APEX
6,520000
NOK
3
APEX
9,780000
NOK
5
APEX
16,3000
NOK
10
APEX
32,6000
NOK
20
APEX
65,2000
NOK
25
APEX
81,5000
NOK
50
APEX
163,000
NOK
100
APEX
326,000
NOK
250
APEX
815,000
NOK
500
APEX
1.630,00
NOK
1000
APEX
3.260,00
NOK
2500
APEX
8.150,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang APEX
NOK

APEX
0.01
NOK
0,00306748
APEX
0.1
NOK
0,03067485
APEX
1
NOK
0,30674847
APEX
2
NOK
0,61349693
APEX
3
NOK
0,92024540
APEX
5
NOK
1,533742
APEX
10
NOK
3,067485
APEX
20
NOK
6,134969
APEX
25
NOK
7,668712
APEX
50
NOK
15,3374
APEX
100
NOK
30,6748
APEX
250
NOK
76,6871
APEX
500
NOK
153,374
APEX
1000
NOK
306,748
APEX
2500
NOK
766,871
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-NOK được tạo vào lúc 00:12:35 25/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC