Chuyển đổi 50 APEX sang NOK
Chuyển đổi 50 APEX sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 3,58 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:31, 14 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( APEX )
APEX đang tăng trong tuần này
APEX giá hôm nay là 3,580000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 76.481.770 NOK. APEX tăng +1.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.61%. Tổng cung của APEX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 122.869.329 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 917.
Vốn hóa thị trường
437,82 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
122,87 Tr US$
Khối lượng (24h)
76,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
174,94 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:31 , việc chuyển đổi 50 APEX (APEX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 179 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 3,580000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi APEX sang Norwegian Krone

APEX
NOK
0.01
APEX
0,03580000
NOK
0.1
APEX
0,35800000
NOK
1
APEX
3,580000
NOK
2
APEX
7,160000
NOK
3
APEX
10,7400
NOK
5
APEX
17,9000
NOK
10
APEX
35,8000
NOK
20
APEX
71,6000
NOK
25
APEX
89,5000
NOK
50
APEX
179,000
NOK
100
APEX
358,000
NOK
250
APEX
895,000
NOK
500
APEX
1.790,00
NOK
1000
APEX
3.580,00
NOK
2500
APEX
8.950,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang APEX
NOK

APEX
0.01
NOK
0,00279330
APEX
0.1
NOK
0,02793296
APEX
1
NOK
0,27932961
APEX
2
NOK
0,55865922
APEX
3
NOK
0,83798883
APEX
5
NOK
1,396648
APEX
10
NOK
2,793296
APEX
20
NOK
5,586592
APEX
25
NOK
6,983240
APEX
50
NOK
13,9665
APEX
100
NOK
27,9330
APEX
250
NOK
69,8324
APEX
500
NOK
139,665
APEX
1000
NOK
279,330
APEX
2500
NOK
698,324
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-NOK được tạo vào lúc 02:31:28 14/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC