Chuyển đổi 0.01 NZD sang APEX
Chuyển đổi 0.01 NZD sang APEX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 1,39 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:58, 24 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến NZD
Theo dõi
14:58, 24 tháng 4, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang tăng trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 1,390000 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.566.200 NZ$. ApeX tăng +1.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +1.23%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 55.826.546 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 697.
Vốn hóa thị trường
77,58 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
55,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
42,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
415,44 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 14:58 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.39 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 1,390000 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang New Zealand Dollar

APEX
NZD
0.01
APEX
0,01390000
NZD
0.1
APEX
0,13900000
NZD
1
APEX
1,390000
NZD
2
APEX
2,780000
NZD
3
APEX
4,170000
NZD
5
APEX
6,950000
NZD
10
APEX
13,9000
NZD
20
APEX
27,8000
NZD
25
APEX
34,7500
NZD
50
APEX
69,5000
NZD
100
APEX
139,000
NZD
250
APEX
347,500
NZD
500
APEX
695,000
NZD
1000
APEX
1.390,00
NZD
2500
APEX
3.475,00
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang ApeX
NZD

APEX
0.01
NZD
0,00719424
APEX
0.1
NZD
0,07194245
APEX
1
NZD
0,71942446
APEX
2
NZD
1,438849
APEX
3
NZD
2,158273
APEX
5
NZD
3,597122
APEX
10
NZD
7,194245
APEX
20
NZD
14,3885
APEX
25
NZD
17,9856
APEX
50
NZD
35,9712
APEX
100
NZD
71,9424
APEX
250
NZD
179,856
APEX
500
NZD
359,712
APEX
1000
NZD
719,424
APEX
2500
NZD
1.798,561
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-NZD được tạo vào lúc 14:58:43 24/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC