Chuyển đổi 100 APEX sang NZD
Chuyển đổi 100 APEX sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0,342 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:14, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến NZD
Theo dõi
10:14, 14 tháng 6, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,34212000 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.058.167 NZ$. ApeX giảm -1.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.98%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.840.887 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1149.
Vốn hóa thị trường
33,55 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,84 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
103,17 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:14 , việc chuyển đổi 100 ApeX (APEX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 34.211999999999996 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,34212000 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang New Zealand Dollar

APEX
NZD
0.01
APEX
0,00342120
NZD
0.1
APEX
0,03421200
NZD
1
APEX
0,34212000
NZD
2
APEX
0,68424000
NZD
3
APEX
1,026360
NZD
5
APEX
1,710600
NZD
10
APEX
3,421200
NZD
20
APEX
6,842400
NZD
25
APEX
8,553000
NZD
50
APEX
17,1060
NZD
100
APEX
34,2120
NZD
250
APEX
85,5300
NZD
500
APEX
171,060
NZD
1000
APEX
342,120
NZD
2500
APEX
855,300
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang ApeX
NZD

APEX
0.01
NZD
0,02922951
APEX
0.1
NZD
0,29229510
APEX
1
NZD
2,922951
APEX
2
NZD
5,845902
APEX
3
NZD
8,768853
APEX
5
NZD
14,6148
APEX
10
NZD
29,2295
APEX
20
NZD
58,4590
APEX
25
NZD
73,0738
APEX
50
NZD
146,148
APEX
100
NZD
292,295
APEX
250
NZD
730,738
APEX
500
NZD
1.461,476
APEX
1000
NZD
2.922,951
APEX
2500
NZD
7.307,378
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-NZD được tạo vào lúc 10:14:34 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC