Chuyển đổi 50 APEX sang NZD
Chuyển đổi 50 APEX sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0,587 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:47, 14 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( APEX )
APEX đang tăng trong tuần này
APEX giá hôm nay là 0,58743200 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.550.738 NZ$. APEX tăng +1.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.53%. Tổng cung của APEX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 122.869.329 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 917.
Vốn hóa thị trường
71,89 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
122,87 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
174,94 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:47 , việc chuyển đổi 50 APEX (APEX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 29.371599999999997 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,58743200 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi APEX sang New Zealand Dollar

APEX
NZD
0.01
APEX
0,00587432
NZD
0.1
APEX
0,05874320
NZD
1
APEX
0,58743200
NZD
2
APEX
1,174864
NZD
3
APEX
1,762296
NZD
5
APEX
2,937160
NZD
10
APEX
5,874320
NZD
20
APEX
11,7486
NZD
25
APEX
14,6858
NZD
50
APEX
29,3716
NZD
100
APEX
58,7432
NZD
250
APEX
146,858
NZD
500
APEX
293,716
NZD
1000
APEX
587,432
NZD
2500
APEX
1.468,58
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang APEX
NZD

APEX
0.01
NZD
0,01702325
APEX
0.1
NZD
0,17023247
APEX
1
NZD
1,702325
APEX
2
NZD
3,404649
APEX
3
NZD
5,106974
APEX
5
NZD
8,511623
APEX
10
NZD
17,0232
APEX
20
NZD
34,0465
APEX
25
NZD
42,5581
APEX
50
NZD
85,1162
APEX
100
NZD
170,232
APEX
250
NZD
425,581
APEX
500
NZD
851,162
APEX
1000
NZD
1.702,325
APEX
2500
NZD
4.255,812
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-NZD được tạo vào lúc 02:47:22 14/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC