Chuyển đổi 25 NZD sang APEX
Chuyển đổi 25 NZD sang APEX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0,34 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:48, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến NZD
Theo dõi
20:48, 14 tháng 6, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,33962600 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.501.434 NZ$. ApeX giảm -0.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -0.65%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.840.887 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1156.
Vốn hóa thị trường
33,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,84 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
102,2 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:48 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.339626 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,33962600 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang New Zealand Dollar

APEX
NZD
0.01
APEX
0,00339626
NZD
0.1
APEX
0,03396260
NZD
1
APEX
0,33962600
NZD
2
APEX
0,67925200
NZD
3
APEX
1,018878
NZD
5
APEX
1,698130
NZD
10
APEX
3,396260
NZD
20
APEX
6,792520
NZD
25
APEX
8,490650
NZD
50
APEX
16,9813
NZD
100
APEX
33,9626
NZD
250
APEX
84,9065
NZD
500
APEX
169,813
NZD
1000
APEX
339,626
NZD
2500
APEX
849,065
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang ApeX
NZD

APEX
0.01
NZD
0,02944415
APEX
0.1
NZD
0,29444153
APEX
1
NZD
2,944415
APEX
2
NZD
5,888831
APEX
3
NZD
8,833246
APEX
5
NZD
14,7221
APEX
10
NZD
29,4442
APEX
20
NZD
58,8883
APEX
25
NZD
73,6104
APEX
50
NZD
147,221
APEX
100
NZD
294,442
APEX
250
NZD
736,104
APEX
500
NZD
1.472,208
APEX
1000
NZD
2.944,415
APEX
2500
NZD
7.361,038
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-NZD được tạo vào lúc 20:48:19 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC