Chuyển đổi 50 NZD sang APEX
Chuyển đổi 50 NZD sang APEX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0,336 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:01, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,33579200 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.306.817 NZ$. ApeX giảm -2.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -0.79%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.840.887 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1158.
Vốn hóa thị trường
32,83 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,84 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
100,96 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:01 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.335792 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,33579200 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang New Zealand Dollar

APEX
NZD
0.01
APEX
0,00335792
NZD
0.1
APEX
0,03357920
NZD
1
APEX
0,33579200
NZD
2
APEX
0,67158400
NZD
3
APEX
1,007376
NZD
5
APEX
1,678960
NZD
10
APEX
3,357920
NZD
20
APEX
6,715840
NZD
25
APEX
8,394800
NZD
50
APEX
16,7896
NZD
100
APEX
33,5792
NZD
250
APEX
83,9480
NZD
500
APEX
167,896
NZD
1000
APEX
335,792
NZD
2500
APEX
839,480
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang ApeX
NZD

APEX
0.01
NZD
0,02978034
APEX
0.1
NZD
0,29780340
APEX
1
NZD
2,978034
APEX
2
NZD
5,956068
APEX
3
NZD
8,934102
APEX
5
NZD
14,8902
APEX
10
NZD
29,7803
APEX
20
NZD
59,5607
APEX
25
NZD
74,4509
APEX
50
NZD
148,902
APEX
100
NZD
297,803
APEX
250
NZD
744,509
APEX
500
NZD
1.489,017
APEX
1000
NZD
2.978,034
APEX
2500
NZD
7.445,085
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-NZD được tạo vào lúc 03:01:02 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC