Chuyển đổi 10 NZD sang APEX
Chuyển đổi 10 NZD sang APEX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0,599 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:40, 13 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến NZD
Theo dõi
16:40, 13 tháng 8, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( APEX )
APEX đang tăng trong tuần này
APEX giá hôm nay là 0,59888200 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.748.926 NZ$. APEX tăng +7.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +3.71%. Tổng cung của APEX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 122.869.329 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 897.
Vốn hóa thị trường
73,33 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
122,87 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
178,7 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 16:40 , việc chuyển đổi 1 APEX (APEX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.598882 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,59888200 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi APEX sang New Zealand Dollar

APEX
NZD
0.01
APEX
0,00598882
NZD
0.1
APEX
0,05988820
NZD
1
APEX
0,59888200
NZD
2
APEX
1,197764
NZD
3
APEX
1,796646
NZD
5
APEX
2,994410
NZD
10
APEX
5,988820
NZD
20
APEX
11,9776
NZD
25
APEX
14,9721
NZD
50
APEX
29,9441
NZD
100
APEX
59,8882
NZD
250
APEX
149,721
NZD
500
APEX
299,441
NZD
1000
APEX
598,882
NZD
2500
APEX
1.497,205
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang APEX
NZD

APEX
0.01
NZD
0,01669778
APEX
0.1
NZD
0,16697780
APEX
1
NZD
1,669778
APEX
2
NZD
3,339556
APEX
3
NZD
5,009334
APEX
5
NZD
8,348890
APEX
10
NZD
16,6978
APEX
20
NZD
33,3956
APEX
25
NZD
41,7445
APEX
50
NZD
83,4889
APEX
100
NZD
166,978
APEX
250
NZD
417,445
APEX
500
NZD
834,889
APEX
1000
NZD
1.669,778
APEX
2500
NZD
4.174,445
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-NZD được tạo vào lúc 16:40:50 13/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC