Chuyển đổi 250 NZD sang APEX
Chuyển đổi 250 NZD sang APEX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0,344 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:49, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến NZD
Theo dõi
21:49, 14 tháng 6, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,34404100 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.409.179 NZ$. ApeX tăng +0.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +1.49%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.841.137 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1133.
Vốn hóa thị trường
33,68 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,84 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
103,57 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:49 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.344041 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,34404100 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang New Zealand Dollar

APEX
NZD
0.01
APEX
0,00344041
NZD
0.1
APEX
0,03440410
NZD
1
APEX
0,34404100
NZD
2
APEX
0,68808200
NZD
3
APEX
1,032123
NZD
5
APEX
1,720205
NZD
10
APEX
3,440410
NZD
20
APEX
6,880820
NZD
25
APEX
8,601025
NZD
50
APEX
17,2021
NZD
100
APEX
34,4041
NZD
250
APEX
86,0103
NZD
500
APEX
172,021
NZD
1000
APEX
344,041
NZD
2500
APEX
860,103
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang ApeX
NZD

APEX
0.01
NZD
0,02906630
APEX
0.1
NZD
0,29066303
APEX
1
NZD
2,906630
APEX
2
NZD
5,813261
APEX
3
NZD
8,719891
APEX
5
NZD
14,5332
APEX
10
NZD
29,0663
APEX
20
NZD
58,1326
APEX
25
NZD
72,6658
APEX
50
NZD
145,332
APEX
100
NZD
290,663
APEX
250
NZD
726,658
APEX
500
NZD
1.453,315
APEX
1000
NZD
2.906,63
APEX
2500
NZD
7.266,576
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-NZD được tạo vào lúc 21:49:17 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC