Chuyển đổi 3 APEX sang NZD
Chuyển đổi 3 APEX sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0,609 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:57, 13 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến NZD
Theo dõi
18:57, 13 tháng 8, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( APEX )
APEX đang tăng trong tuần này
APEX giá hôm nay là 0,60927700 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.779.851 NZ$. APEX tăng +4.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -0.17%. Tổng cung của APEX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 122.869.329 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 882.
Vốn hóa thị trường
74,72 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
122,87 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
181,58 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 18:57 , việc chuyển đổi 3 APEX (APEX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.8278309999999998 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,60927700 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi APEX sang New Zealand Dollar

APEX
NZD
0.01
APEX
0,00609277
NZD
0.1
APEX
0,06092770
NZD
1
APEX
0,60927700
NZD
2
APEX
1,218554
NZD
3
APEX
1,827831
NZD
5
APEX
3,046385
NZD
10
APEX
6,092770
NZD
20
APEX
12,1855
NZD
25
APEX
15,2319
NZD
50
APEX
30,4638
NZD
100
APEX
60,9277
NZD
250
APEX
152,319
NZD
500
APEX
304,638
NZD
1000
APEX
609,277
NZD
2500
APEX
1.523,192
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang APEX
NZD

APEX
0.01
NZD
0,01641290
APEX
0.1
NZD
0,16412896
APEX
1
NZD
1,641290
APEX
2
NZD
3,282579
APEX
3
NZD
4,923869
APEX
5
NZD
8,206448
APEX
10
NZD
16,4129
APEX
20
NZD
32,8258
APEX
25
NZD
41,0322
APEX
50
NZD
82,0645
APEX
100
NZD
164,129
APEX
250
NZD
410,322
APEX
500
NZD
820,645
APEX
1000
NZD
1.641,29
APEX
2500
NZD
4.103,224
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-NZD được tạo vào lúc 18:57:31 13/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC