Chuyển đổi 10 APEX sang VEF
Chuyển đổi 10 APEX sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0,022 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:30, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( APEX )
APEX đang giảm trong tuần này
APEX giá hôm nay là 0,02172900 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 321.799 VEF. APEX tăng +1.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -0.45%. Tổng cung của APEX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 127.469.089 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1116.
Vốn hóa thị trường
2,77 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
127,47 Tr US$
Khối lượng (24h)
321,8 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
108,5 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 13:30 , việc chuyển đổi 10 APEX (APEX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.21728999999999998 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,02172900 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi APEX sang Venezuelan bolívar fuerte

APEX
VEF
0.01
APEX
0,00021729
VEF
0.1
APEX
0,00217290
VEF
1
APEX
0,02172900
VEF
2
APEX
0,04345800
VEF
3
APEX
0,06518700
VEF
5
APEX
0,10864500
VEF
10
APEX
0,21729000
VEF
20
APEX
0,43458000
VEF
25
APEX
0,54322500
VEF
50
APEX
1,086450
VEF
100
APEX
2,172900
VEF
250
APEX
5,432250
VEF
500
APEX
10,8645
VEF
1000
APEX
21,7290
VEF
2500
APEX
54,3225
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang APEX
VEF

APEX
0.01
VEF
0,46021446
APEX
0.1
VEF
4,602145
APEX
1
VEF
46,0214
APEX
2
VEF
92,0429
APEX
3
VEF
138,064
APEX
5
VEF
230,107
APEX
10
VEF
460,214
APEX
20
VEF
920,429
APEX
25
VEF
1.150,536
APEX
50
VEF
2.301,072
APEX
100
VEF
4.602,145
APEX
250
VEF
11.505,361
APEX
500
VEF
23.010,723
APEX
1000
VEF
46.021,446
APEX
2500
VEF
115.053,615
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-VEF được tạo vào lúc 13:30:38 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC