Chuyển đổi 1 VEF sang APEX
Chuyển đổi 1 VEF sang APEX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0,083 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:01, 3 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,08298800 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.581.473 VEF. ApeX tăng +0.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.68%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 55.829.783 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 725.
Vốn hóa thị trường
4,63 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
55,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
414,5 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:01 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.082988 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,08298800 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Venezuelan bolívar fuerte

APEX
VEF
0.01
APEX
0,00082988
VEF
0.1
APEX
0,00829880
VEF
1
APEX
0,08298800
VEF
2
APEX
0,16597600
VEF
3
APEX
0,24896400
VEF
5
APEX
0,41494000
VEF
10
APEX
0,82988000
VEF
20
APEX
1,659760
VEF
25
APEX
2,074700
VEF
50
APEX
4,149400
VEF
100
APEX
8,298800
VEF
250
APEX
20,7470
VEF
500
APEX
41,4940
VEF
1000
APEX
82,9880
VEF
2500
APEX
207,470
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang ApeX
VEF

APEX
0.01
VEF
0,12049935
APEX
0.1
VEF
1,204993
APEX
1
VEF
12,0499
APEX
2
VEF
24,0999
APEX
3
VEF
36,1498
APEX
5
VEF
60,2497
APEX
10
VEF
120,499
APEX
20
VEF
240,999
APEX
25
VEF
301,248
APEX
50
VEF
602,497
APEX
100
VEF
1.204,993
APEX
250
VEF
3.012,484
APEX
500
VEF
6.024,967
APEX
1000
VEF
12.049,935
APEX
2500
VEF
30.124,837
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-VEF được tạo vào lúc 05:01:11 3/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC