Chuyển đổi 1 VEF sang APEX
Chuyển đổi 1 VEF sang APEX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0,016 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:54, 21 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến VEF
Theo dõi
19:54, 21 tháng 6, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,01620842 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 336.016 VEF. ApeX giảm -6.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -0.41%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.849.763 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1254.
Vốn hóa thị trường
1,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
336,02 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
80,91 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 19:54 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01620842 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,01620842 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Venezuelan bolívar fuerte

APEX
VEF
0.01
APEX
0,00016208
VEF
0.1
APEX
0,00162084
VEF
1
APEX
0,01620842
VEF
2
APEX
0,03241684
VEF
3
APEX
0,04862526
VEF
5
APEX
0,08104210
VEF
10
APEX
0,16208420
VEF
20
APEX
0,32416840
VEF
25
APEX
0,40521050
VEF
50
APEX
0,81042100
VEF
100
APEX
1,620842
VEF
250
APEX
4,052105
VEF
500
APEX
8,104210
VEF
1000
APEX
16,2084
VEF
2500
APEX
40,5211
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang ApeX
VEF

APEX
0.01
VEF
0,61696328
APEX
0.1
VEF
6,169633
APEX
1
VEF
61,6963
APEX
2
VEF
123,393
APEX
3
VEF
185,089
APEX
5
VEF
308,482
APEX
10
VEF
616,963
APEX
20
VEF
1.233,927
APEX
25
VEF
1.542,408
APEX
50
VEF
3.084,816
APEX
100
VEF
6.169,633
APEX
250
VEF
15.424,082
APEX
500
VEF
30.848,164
APEX
1000
VEF
61.696,328
APEX
2500
VEF
154.240,821
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-VEF được tạo vào lúc 19:54:47 21/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC