Chuyển đổi 2 VEF sang APEX
Chuyển đổi 2 VEF sang APEX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0,016 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:22, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,01573679 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 327.275 VEF. ApeX giảm -6.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +3.22%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.849.763 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1260.
Vốn hóa thị trường
1,52 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
327,28 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
77,66 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:22 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01573679 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,01573679 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Venezuelan bolívar fuerte

APEX
VEF
0.01
APEX
0,00015737
VEF
0.1
APEX
0,00157368
VEF
1
APEX
0,01573679
VEF
2
APEX
0,03147358
VEF
3
APEX
0,04721037
VEF
5
APEX
0,07868395
VEF
10
APEX
0,15736790
VEF
20
APEX
0,31473580
VEF
25
APEX
0,39341975
VEF
50
APEX
0,78683950
VEF
100
APEX
1,573679
VEF
250
APEX
3,934198
VEF
500
APEX
7,868395
VEF
1000
APEX
15,7368
VEF
2500
APEX
39,3420
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang ApeX
VEF

APEX
0.01
VEF
0,63545361
APEX
0.1
VEF
6,354536
APEX
1
VEF
63,5454
APEX
2
VEF
127,091
APEX
3
VEF
190,636
APEX
5
VEF
317,727
APEX
10
VEF
635,454
APEX
20
VEF
1.270,907
APEX
25
VEF
1.588,634
APEX
50
VEF
3.177,268
APEX
100
VEF
6.354,536
APEX
250
VEF
15.886,34
APEX
500
VEF
31.772,68
APEX
1000
VEF
63.545,361
APEX
2500
VEF
158.863,402
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-VEF được tạo vào lúc 00:22:03 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC