Chuyển đổi 2 VEF sang APEX
Chuyển đổi 2 VEF sang APEX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0,085 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:30, 3 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,08453000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.958.151 VEF. ApeX tăng +4.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -0.65%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 55.829.783 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 716.
Vốn hóa thị trường
4,72 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
55,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
422,1 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:30 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08453 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,08453000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Venezuelan bolívar fuerte

APEX
VEF
0.01
APEX
0,00084530
VEF
0.1
APEX
0,00845300
VEF
1
APEX
0,08453000
VEF
2
APEX
0,16906000
VEF
3
APEX
0,25359000
VEF
5
APEX
0,42265000
VEF
10
APEX
0,84530000
VEF
20
APEX
1,690600
VEF
25
APEX
2,113250
VEF
50
APEX
4,226500
VEF
100
APEX
8,453000
VEF
250
APEX
21,1325
VEF
500
APEX
42,2650
VEF
1000
APEX
84,5300
VEF
2500
APEX
211,325
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang ApeX
VEF

APEX
0.01
VEF
0,11830119
APEX
0.1
VEF
1,183012
APEX
1
VEF
11,8301
APEX
2
VEF
23,6602
APEX
3
VEF
35,4904
APEX
5
VEF
59,1506
APEX
10
VEF
118,301
APEX
20
VEF
236,602
APEX
25
VEF
295,753
APEX
50
VEF
591,506
APEX
100
VEF
1.183,012
APEX
250
VEF
2.957,53
APEX
500
VEF
5.915,06
APEX
1000
VEF
11.830,119
APEX
2500
VEF
29.575,299
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-VEF được tạo vào lúc 07:30:59 3/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC