Chuyển đổi 20 APEX sang VEF
Chuyển đổi 20 APEX sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0,036 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:02, 13 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến VEF
Theo dõi
20:02, 13 tháng 8, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( APEX )
APEX đang tăng trong tuần này
APEX giá hôm nay là 0,03642999 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 764.135 VEF. APEX tăng +5.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -0.24%. Tổng cung của APEX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 122.869.329 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 882.
Vốn hóa thị trường
4,47 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
122,87 Tr US$
Khối lượng (24h)
764,14 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
181,58 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:02 , việc chuyển đổi 20 APEX (APEX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.7285998 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,03642999 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi APEX sang Venezuelan bolívar fuerte

APEX
VEF
0.01
APEX
0,00036430
VEF
0.1
APEX
0,00364300
VEF
1
APEX
0,03642999
VEF
2
APEX
0,07285998
VEF
3
APEX
0,10928997
VEF
5
APEX
0,18214995
VEF
10
APEX
0,36429990
VEF
20
APEX
0,72859980
VEF
25
APEX
0,91074975
VEF
50
APEX
1,821500
VEF
100
APEX
3,642999
VEF
250
APEX
9,107498
VEF
500
APEX
18,2150
VEF
1000
APEX
36,4300
VEF
2500
APEX
91,0750
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang APEX
VEF

APEX
0.01
VEF
0,27449911
APEX
0.1
VEF
2,744991
APEX
1
VEF
27,4499
APEX
2
VEF
54,8998
APEX
3
VEF
82,3497
APEX
5
VEF
137,250
APEX
10
VEF
274,499
APEX
20
VEF
548,998
APEX
25
VEF
686,248
APEX
50
VEF
1.372,496
APEX
100
VEF
2.744,991
APEX
250
VEF
6.862,478
APEX
500
VEF
13.724,956
APEX
1000
VEF
27.449,911
APEX
2500
VEF
68.624,779
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-VEF được tạo vào lúc 20:02:38 13/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC