Chuyển đổi 25 APEX sang VEF
Chuyển đổi 25 APEX sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0,083 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:48, 24 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến VEF
Theo dõi
15:48, 24 tháng 4, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang tăng trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,08341000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.548.384 VEF. ApeX tăng +1.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +1.22%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 55.826.546 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 697.
Vốn hóa thị trường
4,64 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
55,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
415,44 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 15:48 , việc chuyển đổi 25 ApeX (APEX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.08525 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,08341000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Venezuelan bolívar fuerte

APEX
VEF
0.01
APEX
0,00083410
VEF
0.1
APEX
0,00834100
VEF
1
APEX
0,08341000
VEF
2
APEX
0,16682000
VEF
3
APEX
0,25023000
VEF
5
APEX
0,41705000
VEF
10
APEX
0,83410000
VEF
20
APEX
1,668200
VEF
25
APEX
2,085250
VEF
50
APEX
4,170500
VEF
100
APEX
8,341000
VEF
250
APEX
20,8525
VEF
500
APEX
41,7050
VEF
1000
APEX
83,4100
VEF
2500
APEX
208,525
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang ApeX
VEF

APEX
0.01
VEF
0,11988970
APEX
0.1
VEF
1,198897
APEX
1
VEF
11,9890
APEX
2
VEF
23,9779
APEX
3
VEF
35,9669
APEX
5
VEF
59,9449
APEX
10
VEF
119,890
APEX
20
VEF
239,779
APEX
25
VEF
299,724
APEX
50
VEF
599,449
APEX
100
VEF
1.198,897
APEX
250
VEF
2.997,243
APEX
500
VEF
5.994,485
APEX
1000
VEF
11.988,97
APEX
2500
VEF
29.972,425
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-VEF được tạo vào lúc 15:48:55 24/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC