Chuyển đổi 25 VEF sang APEX
Chuyển đổi 25 VEF sang APEX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0,02 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:40, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến VEF
Theo dõi
19:40, 14 tháng 6, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,02046573 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 331.514 VEF. ApeX giảm -0.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -0.65%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.840.887 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1156.
Vốn hóa thị trường
2 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,84 Tr US$
Khối lượng (24h)
331,51 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
102,2 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 19:40 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02046573 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,02046573 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Venezuelan bolívar fuerte

APEX
VEF
0.01
APEX
0,00020466
VEF
0.1
APEX
0,00204657
VEF
1
APEX
0,02046573
VEF
2
APEX
0,04093146
VEF
3
APEX
0,06139719
VEF
5
APEX
0,10232865
VEF
10
APEX
0,20465730
VEF
20
APEX
0,40931460
VEF
25
APEX
0,51164325
VEF
50
APEX
1,023287
VEF
100
APEX
2,046573
VEF
250
APEX
5,116433
VEF
500
APEX
10,2329
VEF
1000
APEX
20,4657
VEF
2500
APEX
51,1643
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang ApeX
VEF

APEX
0.01
VEF
0,48862171
APEX
0.1
VEF
4,886217
APEX
1
VEF
48,8622
APEX
2
VEF
97,7243
APEX
3
VEF
146,587
APEX
5
VEF
244,311
APEX
10
VEF
488,622
APEX
20
VEF
977,243
APEX
25
VEF
1.221,554
APEX
50
VEF
2.443,109
APEX
100
VEF
4.886,217
APEX
250
VEF
12.215,543
APEX
500
VEF
24.431,086
APEX
1000
VEF
48.862,171
APEX
2500
VEF
122.155,428
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-VEF được tạo vào lúc 19:40:40 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC