Chuyển đổi 0.1 VEF sang APEX
Chuyển đổi 0.1 VEF sang APEX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0,02 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:00, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,02023472 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 440.306 VEF. ApeX giảm -2.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -0.79%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.840.887 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1158.
Vốn hóa thị trường
1,98 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,84 Tr US$
Khối lượng (24h)
440,31 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
100,96 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:00 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02023472 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,02023472 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Venezuelan bolívar fuerte

APEX
VEF
0.01
APEX
0,00020235
VEF
0.1
APEX
0,00202347
VEF
1
APEX
0,02023472
VEF
2
APEX
0,04046944
VEF
3
APEX
0,06070416
VEF
5
APEX
0,10117360
VEF
10
APEX
0,20234720
VEF
20
APEX
0,40469440
VEF
25
APEX
0,50586800
VEF
50
APEX
1,011736
VEF
100
APEX
2,023472
VEF
250
APEX
5,058680
VEF
500
APEX
10,1174
VEF
1000
APEX
20,2347
VEF
2500
APEX
50,5868
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang ApeX
VEF

APEX
0.01
VEF
0,49420007
APEX
0.1
VEF
4,942001
APEX
1
VEF
49,4200
APEX
2
VEF
98,8400
APEX
3
VEF
148,260
APEX
5
VEF
247,100
APEX
10
VEF
494,200
APEX
20
VEF
988,400
APEX
25
VEF
1.235,50
APEX
50
VEF
2.471,00
APEX
100
VEF
4.942,001
APEX
250
VEF
12.355,002
APEX
500
VEF
24.710,003
APEX
1000
VEF
49.420,007
APEX
2500
VEF
123.550,017
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-VEF được tạo vào lúc 05:00:20 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC