Chuyển đổi 500 VEF sang APEX
Chuyển đổi 500 VEF sang APEX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0,036 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:39, 13 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến VEF
Theo dõi
16:39, 13 tháng 8, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( APEX )
APEX đang tăng trong tuần này
APEX giá hôm nay là 0,03590935 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 764.433 VEF. APEX tăng +8.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +3.63%. Tổng cung của APEX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 122.869.329 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 897.
Vốn hóa thị trường
4,4 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
122,87 Tr US$
Khối lượng (24h)
764,43 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
178,7 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 16:39 , việc chuyển đổi 1 APEX (APEX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03590935 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,03590935 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi APEX sang Venezuelan bolívar fuerte

APEX
VEF
0.01
APEX
0,00035909
VEF
0.1
APEX
0,00359094
VEF
1
APEX
0,03590935
VEF
2
APEX
0,07181870
VEF
3
APEX
0,10772805
VEF
5
APEX
0,17954675
VEF
10
APEX
0,35909350
VEF
20
APEX
0,71818700
VEF
25
APEX
0,89773375
VEF
50
APEX
1,795468
VEF
100
APEX
3,590935
VEF
250
APEX
8,977337
VEF
500
APEX
17,9547
VEF
1000
APEX
35,9093
VEF
2500
APEX
89,7734
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang APEX
VEF

APEX
0.01
VEF
0,27847900
APEX
0.1
VEF
2,784790
APEX
1
VEF
27,8479
APEX
2
VEF
55,6958
APEX
3
VEF
83,5437
APEX
5
VEF
139,240
APEX
10
VEF
278,479
APEX
20
VEF
556,958
APEX
25
VEF
696,198
APEX
50
VEF
1.392,395
APEX
100
VEF
2.784,79
APEX
250
VEF
6.961,975
APEX
500
VEF
13.923,95
APEX
1000
VEF
27.847,9
APEX
2500
VEF
69.619,751
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-VEF được tạo vào lúc 16:39:49 13/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC