Chuyển đổi 2 AUD sang AVL
Chuyển đổi 2 AUD sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,183 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:37, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,18318700 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.420,56 AU$. Aston Villa Fan Token tăng +0.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.01%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.549.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4965.
Vốn hóa thị trường
833,44 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,55 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,42 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,21 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 23:37 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.183187 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,18318700 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Australian Dollar
AVL
AUD
0.01
AVL
0,00183187
AUD
0.1
AVL
0,01831870
AUD
1
AVL
0,18318700
AUD
2
AVL
0,36637400
AUD
3
AVL
0,54956100
AUD
5
AVL
0,91593500
AUD
10
AVL
1,831870
AUD
20
AVL
3,663740
AUD
25
AVL
4,579675
AUD
50
AVL
9,159350
AUD
100
AVL
18,3187
AUD
250
AVL
45,7967
AUD
500
AVL
91,5935
AUD
1000
AVL
183,187
AUD
2500
AVL
457,968
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Aston Villa Fan Token
AUD
AVL
0.01
AUD
0,05458903
AVL
0.1
AUD
0,54589027
AVL
1
AUD
5,458903
AVL
2
AUD
10,9178
AVL
3
AUD
16,3767
AVL
5
AUD
27,2945
AVL
10
AUD
54,5890
AVL
20
AUD
109,178
AVL
25
AUD
136,473
AVL
50
AUD
272,945
AVL
100
AUD
545,890
AVL
250
AUD
1.364,726
AVL
500
AUD
2.729,451
AVL
1000
AUD
5.458,903
AVL
2500
AUD
13.647,257
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-AUD được tạo vào lúc 23:37:52 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC