Chuyển đổi 500 AUD sang AVL
Chuyển đổi 500 AUD sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,211 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:47, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVL đến AUD
Theo dõi
18:47, 11 tháng 12, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,21128800 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 486.854 AU$. Aston Villa Fan Token giảm -3.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.87%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.649.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4159.
Vốn hóa thị trường
1,19 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
486,85 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,4 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 18:47 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.211288 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,21128800 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Australian Dollar
AVL
AUD
0.01
AVL
0,00211288
AUD
0.1
AVL
0,02112880
AUD
1
AVL
0,21128800
AUD
2
AVL
0,42257600
AUD
3
AVL
0,63386400
AUD
5
AVL
1,056440
AUD
10
AVL
2,112880
AUD
20
AVL
4,225760
AUD
25
AVL
5,282200
AUD
50
AVL
10,5644
AUD
100
AVL
21,1288
AUD
250
AVL
52,8220
AUD
500
AVL
105,644
AUD
1000
AVL
211,288
AUD
2500
AVL
528,220
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Aston Villa Fan Token
AUD
AVL
0.01
AUD
0,04732876
AVL
0.1
AUD
0,47328765
AVL
1
AUD
4,732876
AVL
2
AUD
9,465753
AVL
3
AUD
14,1986
AVL
5
AUD
23,6644
AVL
10
AUD
47,3288
AVL
20
AUD
94,6575
AVL
25
AUD
118,322
AVL
50
AUD
236,644
AVL
100
AUD
473,288
AVL
250
AUD
1.183,219
AVL
500
AUD
2.366,438
AVL
1000
AUD
4.732,876
AVL
2500
AUD
11.832,191
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-AUD được tạo vào lúc 18:47:48 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC